Dạng bài Natural Process trong IELTS Writing Task 1 được xem là một trong những dạng biểu đồ khó nhất do thí sinh vẫn chưa quen với hình thức mô tả của dạng này. Vì vậy, cùng Anh ngữ Aten English– địa chỉ học luyện thi IELTS uy tín tại Hà Nội tìm hiểu các bước làm bài chi tiết cho IELTS Writing Task 1 natural process sample.
Dạng bài Natural process IELTS là gì?
Dạng bài Natural Process trong IELTS Writing Task 1 thường được chia làm 2 mảng chính:
Natural Cycle (Quá trình Tự nhiên): Đối với phân môn này cần tả chu kỳ sinh trưởng của một loài sinh vật nào đó, ví dụ như ếch, bướm hay quá trình hình thành mưa
Ở dạng bài này, thông thường cần miêu tả vòng đời của động vật, thực vật hoặc 1 chu kỳ, a. hiện tượng thời tiết tự nhiên (chu kỳ nước, quá trình hình thành bão, v.v.). Do tính chất trên, các giai đoạn của quá trình tự nhiên được mô tả bằng process vocabulary.
Man-made Process (Quá trình Nhân tạo): đề bài có thể đề cập vấn đề có thể liên quan đến quy trình sản xuất một sản phẩm cụ thể, chẳng hạn như sản xuất dầu ô liu, tái chế nhựa, v.v.
Loại bài học này thường yêu cầu mô tả quá trình sản xuất một vật liệu hoặc một sản phẩm cụ thể. Do đó, các công đoạn của quá trình sản xuất thường được mô tả bằng ngôn ngữ thụ động
Hướng dẫn các bước làm dạng bài Natural process trong IELTS Writing Task 1
Trước tiên,các bạn cần đặt ra hai câu hỏi sau trước khi vào làm bài Natural process trong IELTS Writing Task 1 chi tiết:
Quy trình có bao nhiêu bước và theo trình tự nào?
Đâu là nơi bắt đầu và kết thúc của quá trình này?
Lưu ý. Bạn cũng cần xem hai hành động có đang xảy ra cùng lúc trong hình hay không?
1. Ngôn ngữ, từ vựng miêu tả quy trình
Lưu ý chung về việc sử dụng IELTS Writing Task 1 natural process vocabulary:
Thí sinh không nên quá lo lắng về việc không có nhiều vốn từ vựng cho một quy trình cụ thể. Từ vựng quan trọng (thường là các thuật ngữ kỹ thuật) đã có trong sơ đồ quy trình.
Ngôn ngữ tuần tự – Ngôn ngữ mô tả tuần tự đóng một vai trò quan trọng trong việc mô tả một quy trình và giúp truyền đạt các bước một cách rõ ràng và nhất quán. Việc sử dụng thông minh của chúng cải thiện đáng kể các nguồn từ vựng và các tiêu chí về tính liên tục và mạch lạc.
Lưu ý quan trọng về quy trình:
Bạn nên đề cập đầy đủ về từng bước của quy trình và thu thập thông tin sao cho hợp lý, để bài viết không bị lấp đầy bởi quá nhiều câu đơn giản.
Bài viết phải có các câu từ bắt buộc chỉ thứ tự bước trong quy trình nhằm đảm bảo tiêu chí thống nhất và mạch lạc.
Quy trình sản xuất thì thường được mô tả ở dạng câu bị động của động từ.
2. Quy trình trong tự nhiên
Bước 1: Xác định điểm bắt đầu và trình tự các bước cho quy trình được mô tả.
Ví dụ: Chúng ta thấy “Vòng đời” – vòng đời của cá hồi là một chu trình khép kín gồm 3 giai đoạn chính được đánh số từ 1-3. Một vòng khép kín không có điểm bắt đầu cố định, nhưng chúng ta có thể dựa vào đánh số của sơ đồ để xác định trình tự các giai đoạn được mô tả:
Giai đoạn một : Trứng cá hồi ở thượng nguồn nở từng chùm và những ‘ frati ‘sống ở hạ lưu sông
Giai đoạn hai : Cá con lớn lên (gọi là cá con) và bơi đi. Tại đây chúng tiếp tục quá trình trưởng thành.
Giai đoạn ba: “Smolts” trở thành “cá hồi trưởng thành”. “Cá hồi trưởng thành” bơi trở lại nơi sinh của nó và chu kỳ tiếp tục.
Bằng cách nhận ra nhiều mục trong vòng đời cá hồi, bạn có thể cải thiện đáng kể vốn từ vựng trong bài viết của mình.
Bước 2: Introduction
Cũng như các Bài thi Viết IELTS 1 khác, cách dễ nhất và trực tiếp nhất để viết phần giới thiệu rõ ràng là diễn đạt lại câu hỏi. Tác giả có thể sử dụng một trong những cách viết sau:
Vòng đời cá hồi từ quả mọng đến cá trưởng thành.
Cách cá hồi phát triển từ trứng thành con trưởng thành.
Giai đoạn chính của vòng đời cá hồi.
Ví dụ: “Sơ đồ cho thấy cách cá hồi phát triển từ trứng thành con trưởng thành.”
Bước 3: Overview
Bước quan trọng tiếp theo là tìm những điểm nổi bật của quy trình để đưa vào đoạn tổng quan.
Có nhiều cách tiếp cận khác nhau đối với bước này, nhưng đơn giản nhất là: đặt số bước và điểm bắt đầu / kết thúc của quá trình được mô tả.
Ví dụ: “Tóm lại, vòng đời của cá hồi có ba giai đoạn chính, bắt đầu từ trứng cá hồi ở bờ thượng nguồn sông”
Tác giả có thể sử dụng các cách tiếp cận khác:
“Thông thường toàn bộ vòng đời kéo dài khoảng 10 năm. “(Chu kỳ này kéo dài bao lâu)
” Tóm lại, cả ba giai đoạn phát triển của cá hồi đều xảy ra trong các môi trường nước khác nhau. “(Lưu ý sự khác biệt giữa các giai đoạn)
” Nhìn chung, hai giai đoạn đầu của chu kỳ sống của cá hồi diễn ra ở nước ngọt và giai đoạn thứ ba ở nước mặn. “(Chia thành các nhóm giai đoạn)
Xem thêm: Các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 2 thường gặp
Bước 4: Lựa chọn thông tin để đưa vào đoạn Detail
Thay vì tốn thời gian để phân loại hoặc sắp xếp các nhóm dữ liệu để mô tả đối tượng (như các dạng bài khác), người viết chỉ cần xác định điểm bắt đầu của quy trình với loại quy trình và sau đó mô tả nó, từ khi bắt đầu đến lúc kết thúc.
Có nhiều cách tiếp cận khác nhau, nhưng trong ví dụ này, tác giả chia nội dung bài viết thành hai phần chính. Phần 1 mô tả sự phát triển của cá hồi ở vùng nước ngọt (“cá con” và “cá con”), còn Phần 2 tập trung vào giai đoạn cá hồi nước mặn (“cá hồi trưởng thành”).
Hãy phân tích xem cá hồi phát triển như thế nào trước khi bơi ra biển:
Cá hồi thường đẻ trứng ở thượng nguồn sông, nơi nước chảy chậm. Trước khi nở, trứng được bảo vệ bởi lau sậy và đá nhỏ trong khoảng 5-6 tháng. Cá hồi mới nở được gọi là “chó con” và chúng rất nhỏ, khoảng 3-8 cm.
Cá hồi bắt đầu cuộc sống như những quả trứng ở vùng thượng lưu chậm của con sông. Trứng bao quanh lau sậy và đá trong khoảng 5-6 tháng trước khi chúng nở. Cá mới nở, thường được gọi là “kẻ”, rất nhỏ, chỉ dài từ ba đến tám cm.
Sau đó “cậu bé” đi theo dòng sông về phía hạ lưu. Chúng sống ở đây khoảng 4 năm cho đến khi đạt kích thước 12-15 cm. Những con cá lớn này được gọi là “smolt”.
Một cậu bé đi theo dòng chảy xiết ở hạ nguồn. Chúng ở đó 4 năm cho đến khi đạt chiều dài 12-15 cm. Cá nuôi được gọi là “smolt”.
Trong giai đoạn tiếp theo của vòng đời, cá hồi bơi ra biển và trở thành con trưởng thành:
“Smolts” di chuyển ra biển và sống ở đó trong 5 năm. Sau năm năm, chúng phát triển đến 70-76 cm – kích thước của một con cá hồi trưởng thành. Cuối cùng, cá hồi bơi trở lại nơi sinh của nó và chu kỳ lại bắt đầu.
Smolts di cư ra biển khơi và sống ở đó khoảng 5 năm. Sau năm năm, những “con nhộng” này đã phát triển thành kích thước trưởng thành khoảng 70-76 cm. Giai đoạn sinh sản của chúng bắt đầu khi cá hồi trưởng thành bơi trở lại nơi sinh của chúng và đẻ trứng. Vòng đời của cá hồi bắt đầu lại từ chính nơi nó bắt đầu.
Bài viết Natural process trong IELTS Writing Task 1 được hoàn chỉnh
The diagram describes how salmon from eggs to mature individuals.
Overall, there are three main stages in the life of salmon starting with salmon eggs in the upper river and the complete cycle lasts for about 10 years.
Firstly, salmon begins as eggs in the slow-moving upper reaches of a river, surrounded by reeds and pebbles. This shelter usually keeps safe for about five to six months before they hatch. The newborn fish normally called “fry” are very small, which are only three to eight centimeters. The fry then follows the fast flow to the lower river and stay there for 4 years until they reach the length to fifteen centimeters. These grown are known as “smolt”.
At the next of the life cycle, the ‘smolt’ migrate to the open sea. After approximately 5 years living in the ocean, these ‘smolt’ will have grown to adult size, which is about 70-77 centimeters. Their reproductive then begins as the mature salmon swims back to their birthplace and lays eggs. The salmon’s starts again at the same place where it begins.
Dựa vào các khái niệm và các bước hướng dẫn làm bài Natural process trong IELTS Writing Task 1, hi vọng các bạn có thể có cơ sở và vận dụng các ngôn ngữ cũng như các điểm ngữ pháp cần thiết để Luyện thi IELTS Writing tốt hai dạng bài này.