Nguyên âm là một thành phần thiết yếu của tiếng Anh, góp phần tạo nên sự phong phú và đa dạng trong cách phát âm của nó. Hiểu các nguyên âm tiếng Anh là chìa khóa để giao tiếp rõ ràng và cải thiện khả năng phát âm. Bạn hãy cùng Aten English khám phá các nguyên âm tiếng Anh, phân loại của chúng và ví dụ về từng âm nguyên âm nhé!
Nguyên âm tiếng Anh là gì?
Nguyên âm là âm thanh được phát âm mà không có môi, lưỡi, răng hoặc cổ họng chặn không khí tạo ra khi phát âm chữ cái. Theo Từ điển Người học Oxford, nguyên âm là “âm thanh lời nói trong đó miệng mở và lưỡi không chạm vào đỉnh miệng, răng, v.v., để luồng không khí không bị hạn chế” .
Chỉ có năm nguyên âm trong tiếng Anh, nhưng có tổng cộng hai mươi nguyên âm. Trong số hai mươi, tám trong số đó được gọi là nguyên âm đôi.
Phân loại các nguyên âm tiếng Anh
Nguyên âm được chia làm 2 nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
Nguyên âm đơn
- Nguyên âm nhấn: Trong số 12 nguyên âm, có 7 nguyên âm được coi là nguyên âm kiểm tra. Chúng là ʌ, e, ə, ʊ, ɪ, æ và ɒ. Những nguyên âm này không thể xuất hiện ở cuối âm tiết mở.
- Nguyên âm tự do: Năm nguyên âm uː, iː, ɜː, aː và ɔː được coi là nguyên âm tự do. Những nguyên âm này có thể được sử dụng ở cuối âm tiết mở.
Dưới đây là 12 nguyên âm tiếng Anh kèm theo ví dụ để bạn hiểu:
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh | Các ví dụ |
/ʌ/ | cut, butter |
/aː/ | park, far |
/æ/ | bat, fan |
/ɒ/ | goggles, fog |
/ɔː/ | more, warn |
/ɜː/ | bird, worm |
/e/ | pet, ten |
/ə/ | vendor, monitor |
/ɪ/ | sit, pin |
/iː/ | theme, fleet |
/ʊ/ | cook, put |
/uː/ | flute, boon |
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi là âm thanh lời nói được hình thành bởi sự kết hợp của hai nguyên âm. Chúng không giống với âm thanh lời nói của cả hai nguyên âm, thay vào đó tạo thành một âm thanh lời nói hoàn toàn mới.
Dưới đây là bảng có tám nguyên âm đôi trong tiếng Anh. Xem qua các ví dụ được đưa ra cho mỗi nguyên âm đôi để hiểu rõ ràng âm vị phát ra như thế nào:
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh | Các ví dụ |
/aɪ/ | fight, write |
/aʊ/ | plough, cow |
/eə/ | their, chair |
/əʊ/ | soak, rodent |
/eɪ/ | fate, pain |
/ɪə/ | here, cheer |
/ʊə/ | poor, sure |
/ɔɪ/ | toy, exploit |
Tham khảo: Công thức thì hiện tại hoàn thành được xây dựng thế nào?
Các loại nguyên âm dựa trên độ dài của nguyên âm
Nguyên âm tiếng Anh được phân thành hai dựa trên độ dài của nguyên âm và số lượng nguyên âm: Nguyên âm ngắn và nguyên âm dài.
Nguyên âm ngắn
Nguyên âm ngắn là những nguyên âm xuất hiện riêng lẻ trong từ. Những từ này thường kết thúc bằng phụ âm. Chúng không thể xuất hiện ở cuối âm tiết cuối cùng của một từ.
Ví dụ:
- ‘a’ trong ‘pan’
- ‘e’ trong ‘rent’
- ‘i’ trong ‘pit’
- ‘o’ trong ‘cot’
- ‘u’ trong ‘truck’
Nguyên âm dài
Thuật ngữ ‘nguyên âm dài’ được dùng để chỉ hai hoặc nhiều nguyên âm xuất hiện trong từ. Những từ có nguyên âm dài có thể bắt đầu/ kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
- ‘a’ trong ‘fake’
- ‘e’ trong ‘tedious’’
- ‘i’ trong ‘blind’
- ‘o’ trong ‘rote’
- ‘u’ trong ‘cumin’
Những sai lầm thường gặp khi sử dụng nguyên âm tiếng Anh
A | Paint | Play | Weigh | Prey | Flake |
E | Steal | Baby | Peel | Sieve | Receive |
I | Buy | Tie | Sigh | Dye | Fly |
O | Soak | Sow | Sew | Floor | Though |
U | Shoe | Clue | Flu | Food | Stew |
Khi nhìn vào những điều này, bạn có cảm thấy việc học phiên âm của từ dễ hơn học cách đánh vần từ không? Chúng tôi muốn đưa ra một số lời khuyên giúp bạn cải thiện cách phát âm nguyên âm tiếng Anh:
- Lắng nghe người bản xứ và bắt chước các nguyên âm của họ.
- Hãy chú ý đến độ dài và vị trí của nguyên âm khi luyện tập.
- Sử dụng các tài nguyên như IPA (Bảng chữ cái phiên âm quốc tế) để thể hiện nguyên âm chính xác.
- Ghi lại cách phát âm của chính mình để đánh giá và cải thiện cách phát âm nguyên âm.
Để được hướng dẫn chi tiết nhất, hãy cùng tham gia khóa học Tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé!