Câu điều kiện là một phần kiến thức quen thuộc trong các kỳ thi. Tuy nhiên, một số người vẫn chưa biết dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 1 2 3 khác nhau, gây ra những sai lầm trong quá trình sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách phân biệt các loại câu điều kiện cùng Aten English nhé.
Khái niệm về câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện trong tiếng Anh là cách diễn đạt sự phụ thuộc giữa hai sự việc hoặc điều kiện khác nhau, trong đó sự xảy ra của sự việc thứ nhất phụ thuộc vào sự việc thứ hai. Câu điều kiện thường bắt đầu bằng một mệnh đề điều kiện và một mệnh đề kết quả.
Ví dụ:
Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đến thăm bạn. (If I have time, I will visit you.)
Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ đỗ kỳ thi này. (If I study hard, I will pass this exam.)
Nếu tôi biết địa chỉ của cửa hàng, tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới. (If I know the address of the store, I will buy a new phone.)
Có nhiều loại câu điều kiện khác nhau tùy thuộc vào mức độ phụ thuộc giữa hai sự việc hoặc điều kiện, ví dụ như câu điều kiện loại 1, loại 2, loại 3, câu điều kiện không thật, và câu điều kiện phức tạp.
Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 là một cấu trúc câu trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai hoặc được coi như là sự thật. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 được sử dụng khi ta muốn diễn tả một điều kiện và hậu quả có thể xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 1:
If + present simple, will + infinitive
Example: If I have time, I will go to the movies.
Trong câu này, điều kiện là “If I have time” (nếu tôi có thời gian) và hậu quả là “I will go to the movies” (tôi sẽ đi xem phim). Câu này có nghĩa là nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi xem phim.
Một số lưu ý khi sử dụng câu điều kiện loại 1:
- Động từ trong mệnh đề điều kiện được sử dụng ở dạng hiện tại đơn.
- Động từ will được sử dụng để diễn tả hậu quả trong tương lai.
- Câu điều kiện loại 1 được sử dụng khi ta nói về điều có thể xảy ra trong tương lai hoặc khi nói về một sự thật.
Ví dụ thêm:
If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.)
Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 (Conditional Type 2) thường được sử dụng để diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc để thể hiện sự khác biệt giữa thực tế và giả định.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 2:
If + S + V2 (simple past), S + would/ could/ should + V1 (infinitive)
Ví dụ:
If I had a million dollars, I would buy a house by the beach. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một căn nhà bên bờ biển.)
If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)
If it rained tomorrow, we wouldn’t go to the park. (Nếu ngày mai mưa, chúng tôi sẽ không đi đến công viên.)
Ở câu điều kiện loại 2, động từ chính trong mệnh đề thứ hai được sử dụng với dạng “would” để biểu thị hành động không có thực tại ở hiện tại.
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) được sử dụng để diễn tả một sự việc không thật sự xảy ra trong quá khứ, và nếu nó xảy ra, thì điều gì sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 như sau:
If + past perfect, would + have + past participle
Ví dụ:
If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã qua được kỳ thi.)
If she had told me earlier, I would have been able to help her. (Nếu cô ấy đã nói với tôi sớm hơn, tôi đã có thể giúp được cô ấy.)
If we had arrived on time, we would have caught the train. (Nếu chúng tôi đến đúng giờ, chúng tôi đã kịp bắt tàu.)
Các động từ trong câu điều kiện loại 3 đều ở dạng quá khứ hoàn thành (past perfect), kết hợp với would + have + past participle để tạo ra điều kiện không có thật trong quá khứ.Ví dụ:
If I had known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã nướng bánh.)
If we had gone to the beach, we would have had a great time. (Nếu chúng tôi đi đến bãi biển, chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời.)
If he had taken my advice, he wouldn’t have lost all his money. (Nếu anh ta đã lấy lời khuyên của tôi, anh ta không bao giờ mất hết tiền của mình.)
Việc sử dụng chính xác các loại câu điều kiện sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác và dễ hiểu hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 1, 2, 3
Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 1 2 3 bạn cần lưu ý:
Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 1
- Clause 1 sử dụng thì hiện tại đơn (simple present), còn clause 2 sử dụng cấu trúc “will + V-infinitive” hoặc “can/may + V-infinitive” để diễn tả hành động trong tương lai hoặc khả năng.
- Với các động từ không ở dạng tobe, hình thức của động từ ở clause 1 và clause 2 là giống nhau.
- Clause 1 và clause 2 đều có thể sử dụng “if” hoặc “when” để bắt đầu câu điều kiện.
Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 2
- Clause 1 sử dụng thì quá khứ đơn (simple past), còn clause 2 sử dụng cấu trúc “would + V-infinitive” để diễn tả hành động trong tương lai.
- Với động từ to be, hình thức của động từ ở clause 1 là “were” cho tất cả các ngôi, còn clause 2 sử dụng “would be” hoặc “would not be” tùy vào tính chất của hành động.
- Clause 1 và clause 2 đều có thể sử dụng “if” để bắt đầu câu điều kiện.
Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 3
- Clause 1 sử dụng thì quá khứ hoàn thành (past perfect), còn clause 2 sử dụng cấu trúc “would have + V3” để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện ở clause 1 được thỏa mãn.
- Clause 1 và clause 2 đều có thể sử dụng “if” để bắt đầu câu điều kiện.
xem thêm: Tổng hợp những linking word IELTS Writing thường dùng
Bài tập câu điều kiện loại 1, 2, 3
Bài tập câu điều kiện loại 1:
If she ___________ (study) hard, she ___________ (pass) the exam.
If he ___________ (leave) now, he ___________ (arrive) on time.
If I ___________ (have) enough money, I ___________ (buy) a new car.
If they ___________ (get) up early, they ___________ (have) breakfast.
If he ___________ (not be) busy, he ___________ (visit) his grandparents.
Đáp án:
studies / will pass
leaves / will arrive
have / will buy
get up / will have
weren’t / would visit
Bài tập câu điều kiện loại 2:
If I ___________ (have) a lot of money, I ___________ (travel) around the world.
If he ___________ (know) the answer, he ___________ (tell) us.
If they ___________ (live) closer, we ___________ (see) them more often.
If she ___________ (have) time, she ___________ (read) more books.
If it ___________ (not rain), we ___________ (go) for a picnic.
Đáp án:
had / would travel
knew / would tell
lived / would see
had / would read
didn’t rain / would go
Bài tập câu điều kiện loại 3:
If I ___________ (have) known, I ___________ (not do) it.
If he ___________ (had studied) harder, he ___________ (would have passed) the exam.
If we ___________ (hadn’t missed) the train, we ___________ (would have arrived) on time.
If they ___________ (hadn’t spent) so much money, they ___________ (could have bought) a new car.
If she ___________ (had asked) for help, she ___________ (would have finished) the project on time.
Đáp án:
had known / wouldn’t have done
had studied / would have passed
hadn’t missed / would have arrived
hadn’t spent / could have bought
had asked / would have finished
Bài tập tổng hợp:
- If you go to Paris, where you (stay) _________________?
- If you (swim) _________________ in this lake, you’ll shiver from cold.
- If someone offered to buy you one of those rings, which you (choose) _________________?
- The flight may be cancelled if the fog (get) _________________thick.
- If the milkman (come) _________________, tell him to leave two pints.
- I (call) _________________ the office if I were you.
- Someone (sit) _________________on your glasses if you leave them there.
- If Mel (ask) _________________ her teacher, he’d have answered her questions.
- I would repair the roof myself if I (have) _________________a long ladder.
- Unless they turn that radio off, I (go) _________________mad.
Trên đây là những kiến thức cơ bản về dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 1 2 3 bạn cần phải biết. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này, hãy tham khảo các bài viết khác trên trang web.
Ngoài ra, nếu bạn đang đi làm hoặc học tập, việc có một chứng chỉ Ielts với số điểm cao sẽ mang lại nhiều lợi ích cho tương lai của bạn. Đừng ngại bắt đầu học một ngôn ngữ mới, chỉ vì bạn chưa quen thuộc với tiếng Anh không có nghĩa là bạn và tiếng Anh sẽ mãi xa lạ. Bạn có thể đăng ký các khóa học tiếng anh online để bắt đầu học tập và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.