Pizza, một món ăn ngon và được yêu thích trên toàn thế giới, thường khiến những người học ngôn ngữ và những người đam mê suy nghĩ về cách phân loại ngữ pháp của nó. Trong bài đăng này, Aten English làm sáng tỏ bí ẩn xung quanh việc pizza là danh từ đếm được hay không đếm được trong tiếng Anh cùng các ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng.
1. Pizza là danh từ đếm được hay không đếm được?
“Pizza” là một danh từ đếm được (countable noun) trong tiếng Anh. Nó có thể được đếm bằng các số lượng rời rạc như “one pizza,” “two pizzas,” và có thể có dạng số nhiều “pizzas.” Thông thường, chúng ta sử dụng “pizza” như một đơn vị riêng biệt để chỉ một chiếc bánh pizza. Ví dụ:
- I ordered three pizzas for the party. (Tôi đã đặt ba chiếc pizza cho bữa tiệc.)
- Each pizza has different toppings. (Mỗi chiếc pizza có những topping khác nhau.)
- Pizzas are a popular choice for dinner. (Pizza là một sự lựa chọn phổ biến cho bữa tối.)
Vì “pizza” là danh từ đếm được, ta sử dụng các từ đếm như “a,” “an,” “one,” “two,”… và động từ số nhiều khi cần thiết. Ví dụ: “I ate two slices of pizza” (Tôi đã ăn hai miếng pizza). Nếu bạn đã hiểu được pizza là danh từ đếm được hay không đếm được, hãy theo chân Aten English tiếp tục bài đăng nhé!
2. Danh từ đếm được trong tiếng Anh là gì?
Một danh từ đếm được, như tên gợi ý, dùng để chỉ những danh từ có thể được đếm theo nghĩa đen. Số lượng hoặc số lượng của danh từ đếm được có thể được trích dẫn chính xác. Để xác định xem một danh từ có đếm được hay không, bạn có thể đặt câu hỏi ‘how many’.
Một danh từ đếm được, theo Từ điển Cambridge, được định nghĩa là “một danh từ có cả dạng số ít và số nhiều và gọi tên một thứ gì đó có thể đếm được vì có thể có một hoặc nhiều danh từ đó”. Từ điển Macmillan định nghĩa danh từ đếm được là “danh từ có dạng số ít và số nhiều. Ở số nhiều, danh từ đếm được thường thêm ‘s’ hoặc ‘es’, ví dụ như ‘mistakes’, ‘problems’ và ‘buses’. Khi là số ít, danh từ đếm được thường đứng sau từ hạn định như ‘a’, ‘this’, ‘any’ hoặc ‘a lot of’, ví dụ ‘this house, ‘a week’, and ‘the way’ .”
Danh từ đếm được cũng được định nghĩa là “một danh từ (chẳng hạn như bean hoặc sheet) tạo thành số nhiều và được sử dụng với một số, với các từ như nhiều hoặc ít, hoặc với mạo từ không xác định a hoặc an”, bởi Merriam- Từ điển Webster, và “một danh từ như ‘bird’, ‘chair’, hoặc ‘year’ có dạng số ít và số nhiều và luôn được sử dụng sau một từ hạn định ở dạng số ít” của Từ điển Collins.
Đối với câu khẳng định, chúng ta có thể dùng a/an cho danh từ số ít hoặc some cho danh từ số nhiều.
- There’s a man at the door.
- I have some friends in New York.
Đối với câu phủ định, chúng ta có thể dùng a/an cho danh từ số ít hoặc any cho danh từ số nhiều.
- I don’t have a dog.
- There aren’t any seats.
Trong câu hỏi ta dùng a/an, any hoặc how many với danh từ đếm được.
- Is there an email address to write to?
- Are there any chairs?
- How many chairs are there?
Chúng ta cũng sử dụng some trong câu hỏi khi chúng ta nghĩ rằng câu trả lời sẽ là ‘có’.
- Have you got some new glasses?
Tham khảo: Advice là danh từ đếm được hay không đếm được?
3. Ví dụ danh từ đếm được trong tiếng Anh
Giống như hầu hết các danh từ, danh từ đếm được có thể đề cập đến người, địa điểm, sự vật và ý tưởng.
Người và động vật
Những từ chúng ta dùng để chỉ người và động vật đều là danh từ đếm được. Có thể đếm cả những động vật và sinh vật rất nhỏ như mites (mạt bụi) hoặc bacteria (vi khuẩn). Hãy nhớ rằng, danh từ đếm được có thể là số ít hoặc số nhiều.
- Người: woman, men, girl, boys, enbies, astronaut, pirates, ninja, friends, people, hero, champions.
- Động vật: dogs, cat, pet, bird, herd, wasps, swarm, insect, crustaceans, larva, fish.
Địa điểm
Mặc dù bạn có thể không nghĩ địa điểm là những thứ bạn có thể đếm được, nhưng điều đó vẫn có thể xảy ra. Ví dụ: You can travel to three islands or drive through five countries as part of a journey.
- nations, cities, country, state, lake, rivers, mountain, house, rooms, bank, apartment, streets, beaches, basement, closet, bathrooms.
Đồ đạc
Khi nhắc đến sự vật, bạn sẽ cần dừng lại và suy nghĩ xem liệu có thực sự có thể đếm được một thứ gì đó hay không để xác định xem nó có sử dụng danh từ đếm được hay không.
Ví dụ, có thể đếm dứa nhưng bạn không thể đếm sữa. Bạn có thể nói four pineapples nhưng bạn không thể nói four milk.
- bananas, car, computer, explosion, hole, bumps, bones, teeth, stick.
Ý tưởng và khái niệm
Đây là nơi mọi thứ có thể trở nên thực sự phức tạp. Phần lớn, chúng tôi không coi danh từ trừu tượng là danh từ đếm được. Hãy cố gắng hết sức có thể, bạn không thể đếm được cơn đói (hunger), hạnh phúc (hapiness) hay âm nhạc (music).
Tuy nhiên, một số thứ vô hình có thể đếm được mặc dù chúng không tồn tại dưới dạng vật chất. Ví dụ: bạn có thể có 10 ý tưởng (10 ideas), ba mục tiêu (three goals) hoặc hai kế hoạch (two plans). Trong trường hợp này, bạn thực sự cần phải suy nghĩ kỹ xem có hợp lý không khi đặt một con số trước những từ này. Nếu không phải một số vào đó là hợp lý, bạn có một danh từ đếm được.
- situations, causes, experiences, problems, mistakes, answers, alternatives, categories, changes, weeks, years, favorites, fears, challenges, accomplishments, trades.
Hy vọng qua bài viết này bạn học có thể hiểu được cách sử dụng danh từ đếm được trong tiếng Anh, giải thích được pizza là danh từ đếm được hay không đếm được mà không cần đắn đo suy nghĩ. Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!