Đặt 8 loại tính từ theo đúng thứ tự để có một câu hoàn hảo là một nhiệm vụ khó khăn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Thật thú vị, ngay cả những người nói tiếng Anh bản ngữ cũng không biết rằng có một quy tắc ràng buộc phải tuân theo khi làm như vậy mặc dù họ sử dụng chúng hàng ngày. Hãy để Aten English giải đáp thắc mắc cho bạn về quy tắc OSASCOMP nhé!
Quy tắc OSASCOMP của tính từ đứng trước danh từ
Thứ tự của tính từ trước danh từ thường như sau: Opinion (Quan điểm)– Size (Kích cỡ)– Age (Tuổi tác)– Shape (Hình dáng)– Color (Màu sắc)– Origin (Nguồn gốc)– Material (Chất liệu)– Purpose (Mục đích).
Nếu chúng ta lấy chữ cái đầu tiên của mỗi cái, nó sẽ tạo ra OSASCOMP, đây là một cách dễ dàng để ghi nhớ thứ tự.
Ví dụ 1: It is an ugly big old thin yellow Italian silk sleeping bag.
ugly là một quan điểm, big là kích thước, old là tuổi tác, thin là hình dáng, yellow là màu sắc, Italian là nguồn gốc của nó, silk là chất liệu làm nên chiếc túi, sleeping là mục đích của chiếc túi.
Ví dụ 2: A magnificent long new white French silk wedding dress.
magnificent là một quan điểm, long là kích thước, new là tuổi tác, white là màu sắc, French là nguồn gốc của nó, silk là chất liệu làm nên chiếc váy, wedding là mục đích của chiếc váy.
Bạn còn thắc mắc về quy tắc OSASCOMP của tính từ đứng trước danh từ? Hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi ngay nhé!
Các loại tính từ trong quy tắc OSASCOMP
Opinion
Những tính từ giải thích những gì bạn nghĩ về một cái gì đó, đây là ý kiến, thái độ hoặc quan sát của bạn. Một số người có thể không đồng ý với bạn vì quan điểm của họ có thể khác. Những tính từ này hầu như luôn đứng trước tất cả các tính từ khác trong quy tắc OSASCOMP.
Một số ví dụ về tính từ đề cập đến ý kiến là: delectable, gorgeous, good, cool, attractive, cozy, challenging..
Ví dụ: He is sitting in a comfortable red armchair.
Comfortable là ý kiến hoặc quan sát của tôi, chiếc ghế bành trông thoải mái. Ghế bành cũng có màu đỏ. Ở đây chúng ta có hai tính từ. Thứ tự là ghế bành màu đỏ thoải mái vì Opinion (comfortable) đứng trước Colour (red).
Size
Tính từ về kích thước cho chúng ta biết một vật gì đó lớn hay nhỏ như thế nào.
Một số ví dụ về tính từ đề cập đến kích thước là: Big, little, towering, massive, diminutive, gigantic.
Ví dụ: an enormous fat red monster.
Chú ý enormous đứng đầu tiên vì nó đề cập đến kích thước và fat tiếp theo vì nó đề cập đến hình dạng hoặc trọng lượng. Sau đó, cuối cùng chúng ta có Colour (red) trước danh từ.
Age
Tính từ tuổi cho chúng ta biết ai đó hoặc cái gì đó bao nhiêu tuổi. Chúng trả lời cho câu hỏi How old is it?
Một số ví dụ về tính từ đề cập đến tuổi là: old, ancient, young, new, antique.
Ví dụ: a scary old room.
scary là ý kiến của tôi, old đề cập đến tuổi của căn phòng.
Shape
Những tính từ này cho chúng ta biết về hình dạng của một cái gì đó hoặc nó dài hay ngắn. Nó cũng có thể đề cập đến trọng lượng của một ai đó hoặc một cái gì đó.
Một số ví dụ về tính từ đề cập đến hình dạng là: oval, slender, straight, long, square, heavy, and fat.
Ví dụ: a big square table.
- What is the shape of the table? It is square.
- What is the size of the table? It is big.
Thứ tự là big square table vì kích thước đứng trước hình dạng.
Color
Tính từ chỉ màu sắc hoặc màu gần đúng của một cái gì đó.
Một số ví dụ về tính từ đề cập đến màu sắc là: green, blue, crimson, purple, pink, orange, and red, along with black and white. (Adding ISH to the end of a color name turns it become an approximation; in this case, reddish is “approximately red”)
Ví dụ: a short pink dress.
short là tính từ chỉ hình dạng hay chính xác hơn là độ dài, đứng trước pink- tính từ chỉ màu sắc.
Origin
Tính từ cho chúng tôi biết thứ gì đó đến từ đâu hoặc được tạo ra.
Một số ví dụ về tính từ đề cập đến nguồn gốc là: Brazilian, Chilean, Australian, British, Indian, and Turkish..
Hãy nhớ rằng, quốc tịch và nơi xuất xứ bắt đầu bằng chữ in hoa.
Ví dụ: an ancient Egyptian man.
Nguồn gốc của anh ấy là người Ai Cập (Egyptian). Ancient chỉ tuổi tác nên nó đứng trước tính từ chỉ nguồn gốc.
Material
Tính từ cho ta biết vật được làm bằng gì hoặc nó được cấu tạo từ cái gì.
Một số ví dụ về tính từ đề cập đến tài liệu là: silver, silk, paper, cotton, plastic, wood, and metal..
Ví dụ: a beautiful pearl ring.
Vòng cổ được làm bằng chất liệu gì? Nó được làm bằng ngọc trai. Chiếc nhẫn cũng đẹp nên tôi đặt tính từ chỉ quan điểm này trước tính từ chỉ chất liệu.
Purpose
Đây là loại tình từ đứng gần danh từ nhất trong quy tắc OSASCOMP Nó được sử dụng để làm gì? Mục đích hoặc sử dụng của món đồ này là gì? Nhiều tính từ trong số này kết thúc bằng đuôi –ING nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
Một số ví dụ về tính từ đề cập đến mục đích là: shopping (as in a shopping bag), gardening (as in gardening gloves), and riding (as in riding boots)..
Ví dụ: a luxurios computer desk.
Mục đích của bàn làm việc là gì? Nó là nơi dành cho máy tính của tôi, nó được thiết kế đặc biệt để sử dụng với máy tính. Trong trường hợp này, bàn làm việc trông rất sang trọng. Sang trọng là một ý kiến (Opinion). Một số người nghĩ rằng bàn ấy sang trọng. Vì vậy, thứ tự là ý kiến trước mục đích.
Tham khảo: Khóa học IELTS online cho người mất gốc bạn đã biết chưa?