Nếu bạn muốn biết Reported speech là gì? và cách sử dụng đúng cấu trúc cuộc gọi được báo cáo, hãy đọc bài viết này của Aten English ngay bây giờ. Đây là một cấu trúc mà nếu sử dụng đúng có thể giúp bạn làm tốt phần nói IELTS.
Reported speech là gì? Phân biệt khái niệm câu trực tiếp và câu gián tiếp trong tiếng Anh
Reported speech là gì? Reported speech hay còn gọi là lời nói gián tiếp, là cụm từ dùng để tường thuật lại lời nói trực tiếp của ai đó.
Lời nói trực tiếp là cách diễn đạt ngôi thứ nhất chính xác. Câu trực tiếp thường được đặt trong dấu ngoặc kép. Trong câu trực tiếp, thông tin được chuyển từ ngôi thứ nhất sang ngôi thứ hai (người thứ nhất nói trực tiếp với người thứ hai).
Ví dụ: Giang nói, “I am hungry”.
→ “I am hungry” nằm trong ngoặc kép, là câu trực tiếp.
Câu trần thuật là câu chuyển lời kể theo ngôi thứ nhất mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Trong câu trần thuật, thông tin chuyển từ ngôi thứ nhất sang ngôi thứ hai rồi đến ngôi thứ ba. Tại thời điểm này, ngữ pháp của câu thay đổi.
Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp (Reported speech)
Sau khi ta cùng tìm hiểu reported speech là gì hãy đọc tiếp để biết cách chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp nhé.
Bước 1: Xác định từ ngữ tường thuật
Trong câu tường thuật, ta dùng 2 từ tường thuật chính:
- “told”: Bắt buộc dùng khi thuật lại rằng Nam nói với một người thứ ba khác.
- “said”: Thuật lại khi không nhắc đến người 3.
– Ví dụ như Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”
➔ Nam told me that my girlfriend would come there visit me the following day
Ngoài ra còn các từ khác: asked, denied, promised, …tuy nhiên sẽ không sử dụng cấu trúc giống said that
Lưu ý: Có thể có “that” hoặc không “that” trong câu gián tiếp
– Ví dụ như Morgan Stark says “I love you 3000” with Iron Man
➔ Chuyển thành Morgan Stark said she loved Iron Man 3000
Bước 2: Lùi thì động từ trong câu tường thuật về quá khứ
Động từ trong câu được lùi về thì quá khứ 1 thì so với thời điểm nói như sau:
Hiện tại đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành
Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành
Tương lai đơn Tương lai trong quá khứ
Tương lai gần (am/is/are + going to V) was/ were going to V
will (các thì tương lai) would
Shall/ Can / May Should / Could/ Might
Should / Could/ Might/ Would/ Must Giữ nguyên
Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu phù hợp
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cần lưu ý đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu của mệnh đề được tường thuật tương ứng
I She/ he
We They
You (số ít) / you (số nhiều) I, he, she/ they
Us Them
Our Their
Myself Himself / herself
Yourself Himself / herself / myself
Ourselves Themselves
My His/ Her
Me Him/ Her
Your (số ít) / your (số nhiều) His, her, my / Their
Our Their
Mine His/ hers
Yours (ít)/ Yours (nhiều) His, her, mine/ Theirs
Us Them
Our Their
Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn tương ứng
Thời gian, địa điểm không còn xảy ra ở thời điểm tường thuật nữa nên gián tiếp sẽ thay đổi. Một số cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn thay đổi như sau:
Here There
Now Then
Today/ tonight That day/ That night
Yesterday The previous day, the day before
Tomorrow The following day, the next day
Ago Before
Last (week) The previous week, the week before
Next (week) The following week, the next week
This That
These Those
Xem thêm: Cấu trúc mệnh đề quan hệ Relative clause và bài tập vận dụng
Chuyển đổi các loại câu trực tiếp sang câu gián tiếp (Reported speech)
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp sẽ có 3 loại sau: dạng câu trần thuật, câu hỏi và câu mệnh lệnh
a) Câu gián tiếp dạng trần thuật
– Ví dụ như Nam told me “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”
➔ chuyển thành Nam told me that his girlfriend would come there to visit him the following day
b) Câu gián tiếp câu hỏi
Với câu hỏi, có thể sử dụng động từ sau: asked, wondered, wanted to know
– Câu hỏi dạng Yes/ No
Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp câu tường thuật dạng yes/ no, ta cần:
Bước 1: Thêm if or whether trước câu hỏi
Bước 2: Đổi lại vị trí chủ ngữ và động từ trong câu
– Ví dụ như: “Are you hungry?” My mom asked
➔ chuyển thành My mom asked if I was hungry
– Câu hỏi dạng WH-
Ta có cấu trúc cho câu gián tiếp dạng câu hỏi WH-
S + asked/ wondered/ wanted to know + WH + S +V…
– Ví dụ như: How is the weather? Lan asked
➔ chuyển thành Lan asked how the weather was
c) Câu gián tiếp mệnh lệnh, yêu cầu
Khi yêu cầu mệnh lệnh với ai đó, trong câu gián tiếp sử dụng các dạng động từ sau: asked/ told/ required/ requested/ demanded,…
– Cấu trúc cho câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu
S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…
Hoặc
S + ordered + somebody + to do something
– Ví dụ như: “Open the door, please”, he said
➔ chuyển thành He told me to open the door
Một số dạng đặc biệt khác của câu gián tiếp (Reported speech)
- Dạng shall/ would diễn tả đề nghị, lời mời
– Ví dụ như: “Shall I bring you a cup of coffee?” Nam asked
➔ chuyển thành Nam offered to bring me a cup of coffee
- Dạng will/ would/ can/could diễn tả sự yêu cầu lịch sự
– Ví dụ như: Nam asked me: “Can you open the door for me?”
➔ chuyển thành Nam asked me to open the door for him
- Dạng câu cảm thán
– Ví dụ như: “What an interesting novel!”She said
➔ chuyển thành She exclaimed that the novel was interesting
Bài tập câu Reported speech
Hoàn thành câu trong bài câu tường thuật.
câu tường thuật“Where is my umbrella?” she asked.
➔ chuyển thành She asked……………………………………… ………………….
câu tường thuật“How are you?” Martin asked us.
➔ chuyển thành Martin asked us………………………………………… ……………….
He asked, “Do I have to do it?”
➔ chuyển thành He asked……………………………………… ………………….
câu tường thuật“Where have you been?” the mother asked her daughter.
➔ chuyển thành The mother asked her daughter……………………………………
câu tường thuật“Which dress do you like best?” she asked her boyfriend.
➔ chuyển thành She asked her boyfriend…………………………………..
Đáp án
She asked where her umbrella was.
Martin asked us how we were.
He asked if he had to do it.
The mother asked her daughter where she had been.
She asked her boyfriend which dress he liked best
Chương trình đào tạo Tiếng Anh học thuật online – Aten English
Chương trình Tiếng Anh học thuật (Academic English – Tiếng Anh du học và chuẩn bị vào đại học) nhằm cung cấp cho học viên nền tảng tiếng Anh cơ bản và các kỹ năng học tập trong môi trường đại học.
Ngoài việc thành thạo 4 kỹ năng IELTS thiết yếu, học viên còn được nâng cao kỹ năng tự học, thuyết trình, tư duy phản biện, nghe giảng, ghi chép, đọc hiểu, viết luận, báo cáo… Chương trình Anh ngữ học thuật của Aten giới thiệu cho bạn phong cách học máy để thực hành các câu hỏi mẫu được chuẩn bị trước theo cách có cấu trúc, nhưng để phát triển phản xạ và trình độ tiếng Anh thực sự. Bạn có thể ứng tuyển vào môi trường đại học quốc tế và tận dụng các cơ hội nghề nghiệp toàn cầu. Tùy thuộc vào mức độ hoàn thành, sinh viên được tiếp cận với các chương trình Dự bị đại học và Cao đẳng của UTS Insearch và cơ hội chuyển tiếp vào nhiều trường đại học của Úc.
Bài thuyết trình là một trong những chủ đề quan trọng nhất trong khóa học tiếng anh online của Aten. Những mẩu thông tin reported speech là gì sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc cho tiếng Anh của mình. Với những ví dụ đơn giản dưới đây, Aten hy vọng sẽ giúp các bạn hiểu và học thêm về câu gián tiếp.