Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các từ must và have to khi chúng ta muốn nói rằng một việc gì đó phải được thực hiện một cách nhất thiết hoặc bắt buộc. Trong khi must xác định tính cấp thiết của việc làm gì đó, have to biểu thị nghĩa vụ do người khác áp đặt. Hãy theo chân Aten English chỉ ra bảng so sánh cách sử dụng của must và have to nhé!
1. Cách sử dụng Have to
Khi ai đó bị ép buộc hoặc bị ràng buộc phải làm điều gì đó, chúng ta sử dụng từ ‘have to’. Do đó, nó biểu thị một nghĩa vụ áp đặt lên một ai đó.
Have to được sử dụng khi:
- Để chỉ ra rằng một cái gì đó phải được thực hiện
Ví dụ:
Everyone has to abide by the laws governing traffic.
In order to launch a new product, she has to travel to America.
- Để thể hiện một cái gì đó theo yêu cầu của quy tắc
Ví dụ:
You have to be careful with the bags.
If you’re in the hospital, you have to keep quiet.
- Để nhấn mạnh điều gì đó
Ví dụ: I have to say that you performed an excellent job.
- Để khuyên hoặc nhận xét ai đó
Ví dụ:
You don’t have to be an expert in science to comprehend the law of gravity.
You have to put in a lot of study time if you want to perform well on tests.
To win this game, you have to be cunning.
2. Cách sử dụng Must
Từ ‘must’ được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc không thể tránh khỏi của việc làm điều gì đó tùy theo hoàn cảnh.
Must được sử dụng khi:
- Chỉ ra một cái gì đó là hoàn toàn cần thiết, để xảy ra
Ví dụ:
To be a leader, one must have influence.
To apply for this job, a candidate must be an authority on the subject.
- Để nhấn mạnh một cái gì đó
Ví dụ: I must remark that you are a very polite and compassionate person.
- Để chỉ ra xác suất của một cái gì đó
Ví dụ:
Joie must take the train to get there.
Prince is not present; he must have gone to go to the office.
- Đối với câu cảm thán
Ví dụ: I must be mistaken by you!
- Để chỉ ra nghĩa vụ phải làm
Ví dụ: You must finish the assignment by November of this year, the boss instructed.
- Để đưa ra một nhận xét hoặc bình luận
Ví dụ:
You must ask yourself if the choice was the best one.
You must be wondering how I managed to finish this.
3. Bảng so sánh cách sử dụng Have to và Must
MUST | HAVE TO | |
---|---|---|
Cách dùng | Must phản ánh sự cần thiết phải làm một cái gì đó, theo các trường hợp nhất định. | Have to được sử dụng khi chúng ta muốn nói rằng điều gì đó phải xảy ra, theo yêu cầu của pháp luật hoặc hoàn cảnh. |
Động từ | Động từ khiếm khuyết (Modal verb) | Động từ bán khiếm khuyết (Semi-modal verb) |
Phạm vi tác động | Cá nhân | Bên ngoài |
Đại diện | Điều gì là cần thiết trong mắt người nói. | Đối tượng có nghĩa vụ phải làm một cái gì đó. |
Đại từ | Vẫn giữ nguyên cho tất cả các đại từ. | Nó được liên hợp theo đại từ. |
Câu phủ định và nghi vấn | Được tạo mà không sử dụng trợ động từ | Không thể được tạo mà không sử dụng trợ động từ |
Ví dụ | I must go to work on time. | I have to go to work on time. |
He must be waiting for me in the cinema. | He has to wait for me in the cinema. | |
You must go to the hospital. | You have to go to the hospital.. |
Tham khảo: Khóa học IELTS online cho người mất gốc bạn đã biết chưa?
4. Sự khác biệt chính giữa Have to và Must
Sự khác biệt giữa cách sử dụng have to và must có thể được giải thích rõ ràng dựa trên:
- Must để chỉ ra sự không thể thiếu của một cái gì đó. Nó chỉ ra sự khẩn cấp của một hành động. Mặt khác, Have to được sử dụng để chỉ ra rằng đối tượng nhất định phải hành động theo một cách cụ thể, do một số áp lực bên ngoài.
- Trong khi must là một động từ khiếm khuyết, have to là một động từ bán khiếm khuyết và được sử dụng cùng với động từ để diễn đạt sự cần thiết nhưng hoạt động như một động từ bình thường trong công thức của nó.
- Cả must và have đều nói về nghĩa vụ, nhưng Must nêu bật nghĩa vụ cá nhân và phải vạch ra nghĩa vụ bên ngoài. Have to chỉ ra điều mà người nói cho là cần thiết, nhưng phải diễn đạt rằng chủ ngữ bắt buộc phải làm gì đó.
- Must giống với tất cả các đại từ, tức là I must, He must, v.v. Ngược lại, Have to được chia theo các đại từ, i.e. I have to, He has to, v.v.
Cách tốt nhất để ghi nhớ sự khác biệt giữa hai điều này là bạn có thể sử dụng must khi bạn nghĩ điều gì đó cần thiết phải làm, nhưng khi bạn bắt buộc phải làm điều gì đó thì hãy sử dụng have to. Hơn nữa, từ ‘must’ vẫn giống nhau trong cả ba thì, trong khi từ phải trở thành ‘had to’ và ‘will have to’, tương ứng ở thì quá khứ và thì tương lai.
5. Bài tập vận dụng
1. Outside, it is pouring.. Tina take her umbrella.
2. I could lend you my automobile, so you buy a new one.
3. They be in a hurry, because they have plenty of time.
4. You stop at the red light.
5. Tomorrow is Monday. You get up very early.
6. Mr. Nguyen can’t see very well. He wear glasses.
7. You return them. They are too big for you.
8. I am broke, I borrow some money to buy a car.
9. You stop smoking. It causes great harm.
10. This summer, Mr. Dickson will be traveling abroad so he get his passport soon.
11. All the students obey the school rules.
12. It’s freezing outside, so we not walk and grab a cab.
13. Students look at their notes during the test.
14. My headache is unbearable so I leave early.
15. The roads are obstructed by snow. We stay here until it’s cleared.
Nếu bạn còn thắc mắc về cách sử dụng must và have to, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi nhé!