Stative verbs – Những điều cần biết về động từ chỉ trạng thái

“Động từ trạng thái – stative verbs” là một trong những dạng động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. “Động từ trạng thái” là gì? Chúng được sử dụng như thế nào? Hãy xem tất cả về việc biết dạng động từ này trong bài viết của Aten English nhé! 

1. Động từ trạng thái stative verbs là gì? 

Động từ trạng thái stative verbs có ý nghĩa đề cập đến cảm xúc của một người, chẳng hạn như cảm giác, suy nghĩ, sở hữu, niềm tin, quan điểm, trạng thái, nhận thức và hành động. 

Vậy đặc điểm của động từ trạng thái là gì? Đó là, chúng không được sử dụng với các thì tiếp diễn (ví dụ: hiện tại tiếp diễn hoặc tương lai tiếp diễn). Vì những động từ này thường diễn tả một trạng thái chỉ tồn tại ở thời điểm nó được nói ra.

stative-verbs-nhung-dieu-can-biet-ve-dong-tu-chi-trang-thai-so-1
Động từ trạng thái stative verbs có ý nghĩa đề cập đến cảm xúc của một người, chẳng hạn như cảm giác, suy nghĩ, sở hữu, niềm tin, quan điểm, trạng thái, nhận thức và hành động.

Eg: Mr. Thomas seems like a nice guy câu Đúng dịch là Thomas có vẻ là chàng trai tốt

Mr. Thomas is seeming like a nice guy câu Sai

→ Những động từ này chỉ được sử dụng ở dạng tiếp diễn khi chúng vừa là động từ trạng thái (stative verbs) vừa là động từ hành động.

2. Động từ trạng thái stative verbs thông dụng

– know: dịch là biết

– doubt:  dịch là nghi ngờ

– wish:  dịch là ước 

– agree:  dịch là đồng ý

– understand:  dịch là hiểu

– suppose:  dịch là cho rằng

– think:  dịch là nghĩ

– mind:  dịch là phiền, ngại

– seem:  dịch là dường như

– hear:  dịch là nghe thấy

– sound:  dịch là nghe có vẻ

– taste:  dịch là có vị 

– see:  dịch là thấy

– look:  dịch là trông có vẻ

– smell:  dịch là có mùi

– recognise:  dịch là nhận ra – want:muốn

– like: dịch là  thích 

– hate:  dịch là ghét

stative-verbs-nhung-dieu-can-biet-ve-dong-tu-chi-trang-thai-so-2
Những động từ này chỉ được sử dụng ở dạng tiếp diễn khi chúng vừa là động từ trạng thái (stative verbs) vừa là động từ hành động.

– need: dịch là  cần

– love: dịch là  yêu

– prefer:  dịch là thích hơn

– have:  dịch là có

– possess:  dịch là sở hữu

– belong: dịch là  thuộc về

– own:  dịch là sở hữu

– include:  dịch là bao gồm

– exist:  dịch là tồn tại

– fit:  dịch là vừa

– be:  dịch là thì, là, ở

– depend:  dịch là phụ thuộc. 

Eg: 

Mr. Simpson seems like a nice guy dịch là Ông Simpson có vẻ là một người tốt

I like orange cream pie dịch là Tôi thích ăn bánh kem màu cam

We have a beautiful garden dịch là Chúng tôi có một khu vườn thật đẹp

3. Phân biệt State verbs và Action verbs 

  • Động từ hành động có thể chia bất kỳ dạng nào (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).

Eg: Misa runs everyday, She is running on a trail that is 56 of a mile long, So far she has run 23 of the trail dịch là Misa chạy hàng ngày, Cô ấy đang chạy trên một con đường mòn dài 56 dặm, Cho đến nay cô đã chạy 23 đường mòn

  • Động từ trạng thái có thể chia dạng đơn, hoàn thành không có dạng tiếp diễn (không có dạng V-ing).

Eg: Today, I feel so unpleasant dịch là Hôm nay tôi cảm thấy thật khó chịu

stative-verbs-nhung-dieu-can-biet-ve-dong-tu-chi-trang-thai-so-3
Các khóa học của Antoree được  chia theo độ tuổi: Chương trình học tiếng Anh trẻ em từ 6-16 tuổi và chương trình đào tạo tiếng Anh giao tiếp trực tuyến dành cho người lớn từ 16 tuổi trở lên

→ Không dùng câu là “Today, I am feeling so unpleasant”. 

4. Một số động từ chỉ trạng thái vừa chỉ hành động

think think = xem xét, cân nhắc (tương tự như consider)

Eg: I’m thinking of going to the party tonight dịch là Tôi đang cân nhắc việc đến dự bữa tiệc tối nay)

think = nghĩ rằng, tin là (tương tự như believe)

Eg: I think that she is right dịch là Tôi nghĩ rằng anh ấy đúng

feel feel = sờ, chạm vào 

Eg: I am feeling the door dịch là Tôi đang chạm vào cánh cửa

feel = nhận thấy/ cảm thấy 

Eg: 

– I feel sick dịch là Tôi thấy mệt

– I feel that Long should go to the hospital right now dịch là Tôi thấy là Long nên đến bệnh viện ngay lập tức

taste taste = nếm

Eg: Phuong is tasting the dish in the kitchen dịch là Phương đang nếm thử món ăn trong bếp

taste = có vị

Eg: The dish cooked by Phuong tastes good dịch là Món ăn Phương nấu có vị ngon

smell smell = ngửi

Eg: The cat is smelling strangers dịch là Con mèo đang ngửi những người lạ

smell = có mùi

Eg: This things smell awful dịch là Thứ này có mùi kinh khủng quá

have have = ăn, uống, tắm

Eg: Taki is having a bath dịch là Taki đang tắm

have = có

Eg: I have 2 vouchers to share with you dịch là Tôi có 2 phiếu khuyến mãi có thể chia sẻ tới bạn

see see = gặp (meet)

Eg: Ngoc is seeing me this morning dịch là Sáng nay Ngọc sẽ gặp tôi

see = xem xét, hiểu

Eg: I see your point dịch là Tôi hiểu ý bạn

look look = nhìn

Eg: Laura is looking strangely at me dịch là Laura đang nhìn tôi với vẻ kỳ lạ

look = trông có vẻ

Eg: You look amazing in this new dress dịch là Bạn trông có vẻ thật tuyệt khi mặc chiếc váy này

enjoy enjoy = thưởng thức, tận hưởng

Eg: I’m enjoying my youth dịch là Tôi đang tận hưởng tuổi trẻ của mình

enjoy = thích

Eg: I enjoy going to the cinema in the weekend dịch là Tôi thích đến rạp chiếu phim vào cuối tuần

weigh weigh = cân/ đo 

Eg: Phuong Anh is weighing the bag dịch là Phương Anh đang cân chiếc túi

weigh = nặng, có trọng lượng

Eg: The bag weighs 800 grams dịch là Chiếc túi nặng 800 grams

expect expect = among

Eg: I’m expecting to be offered the job dịch là Tôi đang mong chờ được nhận vào công việc đó)

expect = cho rằng, nghĩ rằng

Eg: I expect that they don’t like us dịch là Tôi nghĩ rằng họ không thích chúng ta lắm

turn turn = rẽ

Eg: Misu is turning left at the end of alley dịch là Misu rẽ trái ở cuối hẻm

turn = bước sang

Eg: The flower turns red due to the soil dịch là Bông hoa chuyển sang màu đỏ do chất đất

stay stay = ở

Eg: Tira is staying at home dịch là Tira đang ở nhà

stay = giữ, duy trì

Eg: He stays calm under any circumstances dịch là Cô ấy luôn giữ bình tĩnh trong mọi trường hợp

appear appear = xuất hiện

Eg: She is appearing on TV dịch là Tối nay, cô ấy sẽ xuất hiện trên TV

appear = dường như 

Eg: Tommy appears hopeless after his failure dịch là Sau thất bại, Tommy có vẻ như không còn nhiều hy vọng nữa

5. Bài tập vận dụng stative verbs

Điền đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống (hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn) 

 

  1. I ______ a great time on the beach now. (have)
  2. He _______ a large plot of land. (own)
  3. Many people _____ that he is a good man. (believe)
  4. She _______ the dentist. (see)
  5. I ______ what you mean. (see)

Đáp án

  1. Am having
  2. Owns
  3. Believe
  4. Is seeing 
  5. see

xem thêm: Cấu trúc mệnh đề quan hệ Relative clause và bài tập vận dụng

Khóa học trực tuyến tiếng Anh Aten English 

Phương pháp học chính của khóa học Aten English là học tiếng Anh trực tuyến trực tiếp. Các khóa học của Antoree được  chia theo độ tuổi: Chương trình học tiếng Anh trẻ em từ 6-16 tuổi và chương trình đào tạo tiếng Anh giao tiếp trực tuyến dành cho người lớn từ 16 tuổi trở lên. Mỗi chương trình được điều chỉnh phù hợp với độ tuổi, trình độ và khả năng của bạn. Khóa học 

Aten English hướng tới mục tiêu giúp học viên sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và ở mức độ thực tế cao. Giáo viên sẽ không ngừng giúp bạn sửa sai và giúp bạn tiến lên phía trước một cách nhanh chóng. Học phí tại Aten English thay đổi tùy theo giảng viên của khóa học, nếu bạn  chọn giảng viên Filipino thì học phí sẽ thấp hơn so với giảng viên bản ngữ Anh-Úc-Mỹ. Ngoài ra, học viên có quyền bảo lưu khóa học hoặc chuyển nhượng  cho người khác. 

Bạn tham gia các khóa học của Aten English vào những thời điểm cụ thể qua Skype. Ngoài ra, khóa học của Aten English Không theo một phương pháp dạy cố định mà để mỗi giáo viên dạy theo phương pháp riêng. 

Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn nắm được cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh nói chung và trạng thái động từ stative verbs nói riêng. Đừng quên “viết ra” những gì bạn đã học được để áp dụng vào các bài kiểm tra và bài tập thực hành. Aten chúc các bạn học tốt nhất. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh, hãy xem khóa học tiếng anh online tại Aten và tìm hiểu những điều cơ bản và thông tin chung.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài