Thì quá khứ đơn và hiện tại đơn khác nhau như thế nào?

Hiểu các thì của động từ là nền tảng để diễn đạt hành động và sự kiện bằng tiếng Anh. Hai thì thiết yếu bạn sẽ gặp thường xuyên là thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn. Trong bài viết này, bạn hãy cùng Aten English khám phá những kiến thức cơ bản về các thì này để giúp bạn sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp nhé.

1. Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn là một trong những thì động từ cơ bản trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để mô tả các hành động hoặc trạng thái mang tính thói quen, thường lệ hoặc nói chung là đúng. Đây là cách thì hiện tại đơn được hình thành và sử dụng:

Câu khẳng định

Trong các câu khẳng định, bạn sử dụng dạng cơ bản của động từ (động từ nguyên mẫu không có “to”) cho hầu hết các chủ ngữ. Đối với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít), bạn thêm “s” hoặc “es” vào dạng cơ bản của động từ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Dạng cơ bản của động từ (+ s/es cho ngôi thứ ba số ít) + Phần còn lại của câu
Ví dụ:
  • I eat breakfast every morning.
  • They play football on Saturdays.
  • She works at the hospital.
Hinh-anh-thi-qua-khu-don-va-hien-tai-don-khac-nhau-nhu-the-nao-1
Thì hiện tại đơn

Câu phủ định

Trong câu phủ định, bạn sử dụng “do not” (don’t) hoặc “does not” (doesn’t) trước dạng cơ bản của động từ để chỉ ra rằng hành động đó không xảy ra.
Cấu trúc: Chủ ngữ + do not (don’t) hoặc does not (doesn’t) + Dạng cơ bản của động từ + Phần còn lại của câu
Ví dụ:
  • I do not (don’t) like spinach.
  • They do not (don’t) speak Spanish.
  • She does not (doesn’t) drive a car.

Câu nghi vấn

Trong câu nghi vấn, bạn sử dụng “do” hoặc “does” ở đầu câu, tiếp theo là chủ ngữ và sau đó là dạng cơ bản của động từ. Điều này giúp hình thành một câu hỏi.
Cấu trúc: Do hoặc Does + Chủ ngữ + Dạng cơ bản của động từ + Phần còn lại của câu + Dấu chấm hỏi (?)
Ví dụ:
  • Do you like chocolate?
  • Does he play the guitar?
  • Do they live in the city?

2. Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ.

Câu khẳng định

Trong câu khẳng định, bạn sử dụng thì quá khứ đơn để đưa ra lời tuyên bố về hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc: Chủ ngữ + Dạng quá khứ đơn của động từ + Phần còn lại của câu

Ví dụ:

  • She visited London last summer.
  • They studied for the exam all night.
  • We enjoyed the concert last night.

Câu phủ định

Trong câu phủ định, bạn sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả hành động hoặc sự kiện không xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc: Chủ ngữ + Did not (didn’t) + Dạng cơ bản của động từ + Phần còn lại của câu

Ví dụ:

  • She did not visit London last summer.
  • They didn’t study for the exam all night.
  • We did not enjoy the concert last night.
Hinh-anh-thi-qua-khu-don-va-hien-tai-don-khac-nhau-nhu-the-nao-2
Thì quá khứ đơn

Câu nghi vấn

Trong câu nghi vấn, bạn sử dụng thì quá khứ đơn để đặt câu hỏi về hành động hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc: Did + Chủ ngữ + Dạng cơ bản của động từ + Phần còn lại của câu + Dấu chấm hỏi (?)

Ví dụ:

  • Did she visit London last summer?
  • Did they study for the exam all night?
  • Did we enjoy the concert last night?

Tham khảo: Học tiếng Anh trực tuyến với nguồn tài nguyên uy tín

3. Thì quá khứ đơn và hiện tại đơn khác nhau như thế nào?

Dưới đây là bảng so sánh thì hiện tại và quá khứ đơn trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo:

Khía cạnh Thì hiện tại đơn Thì quá khứ đơn
Khung thời gian Tập trung vào thời điểm hiện tại, những hành động thường ngày hoặc những sự thật chung. Đề cập đến hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và đã hoàn thành trong quá khứ.
Dạng của động từ Sử dụng dạng cơ bản của động từ, với ‘s’ được thêm vào cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít. Thường thêm ‘-ed’ vào động từ có quy tắc hoặc sử dụng dạng quá khứ bất quy tắc.
Ví dụ “I read books daily.” “I read a book yesterday.”

Bảng so sánh thì hiện tại và quá khứ đơn trong tiếng Anh

4. Bài tập sử dụng thì hiện tại đơn và quá khứ đơn

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn.

  1. She __________ (read) a book every night before bed.
  2. They __________ (visit) their grandparents last weekend.
  3. He usually __________ (take) the bus to work.
  4. Yesterday, I __________ (meet) an old friend at the mall.
  5. The sun __________ (rise) in the east every morning.
  6. We always __________ (have) a family dinner on Sundays.
  7. Last summer, she __________ (travel) to Europe.
  8. He __________ (watch) a movie last night.
  9. The school bell __________ (ring) at 3:30 PM.
  10. My brother __________ (play) soccer with his friends yesterday.
Hinh-anh-thi-qua-khu-don-va-hien-tai-don-khac-nhau-nhu-the-nao-3
Bài tập sử dụng thì hiện tại đơn và quá khứ đơn
Bài tập 2: Viết một đoạn văn ngắn miêu tả công việc hàng ngày của em. Sử dụng thì hiện tại đơn để nói về các hoạt động thường ngày của bạn.

Ví dụ: “I wake up at 6:00 AM every morning. Then, I brush my teeth and take a shower. After that, I have breakfast and leave for work.”

Hãy thực hành các bài tập này thường xuyên để cải thiện sự hiểu biết và cách sử dụng các thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Để được hướng dẫn một cách chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài