Hãy tưởng tượng rằng bạn đột nhiên gặp phải một vấn đề sức khỏe khẩn cấp khi đang đi du lịch nước ngoài và cần ngay lập tức đến một bệnh viện quốc tế để làm các xét nghiệm. Bệnh viện được tìm thấy, nhưng làm thế nào để giao tiếp với bác sĩ này khi tiếng Anh của bạn quá kém? Aten English sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ và từ vựng tiếng Anh giao tiếp bệnh viện thông dụng nhất để giúp bạn dễ dàng vượt qua trở ngại này.
Ví dụ về câu tiếng Anh giao tiếp bệnh viện
Hãy suy nghĩ một chút về chuyến đi của bạn đến bệnh viện, bạn nên nói gì? Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bệnh viện theo tình huống: khi đến bệnh viện, khi khám chữa bệnh và khi nghe bác sĩ tư vấn.
Khi mới tới nơi
Ngay sau khi chúng tôi đến bệnh viện, trước tiên chúng tôi phải liên hệ với bác sĩ / y tá hoặc quầy lễ tân để thảo luận về nhu cầu của chúng tôi.
I’d like to see a doctor: nghĩa là Tôi muốn gặp bác sĩ/ Tôi muốn khám bệnh
I’d like to make an appointment with Doctor …nghĩa là Tôi muốn hẹn gặp với bác sĩ…
Is there any doctor who can speak … nghĩa là Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?
I need a sick note: nghĩa là Tôi cần giấy chứng nhận ốm
Please take a seat: nghĩa là Xin mời bạn ngồi
Do you have an appointment nghĩa là Bạn có lịch hẹn trước chưa?
Is it urgent nghĩa là Có khẩn cấp không?
Do you have private medical insurance/ Health Insurance card nghĩa là Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?
The doctor’s ready to see you now nghĩa là Bác sĩ có thể khám cho bạn bây giờ
Lời bác sĩ khi giao tiếp tiếng Anh bệnh viện
Can I have a look nghĩa là Để tôi xem cho bạn nhé?
Let me examine you Roll up your sleeves, please nghĩa là Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.
Where does it hurt nghĩa là Bạn đau chỗ nào?
Does it hurt when I press here nghĩa là Bạn có đau khi tôi ấn vào đây không?
What are your symptoms nghĩa là Bạn có triệu chứng bệnh gì?
How have you been feeling generally nghĩa là Nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?
How long have you been feeling like this nghĩa là Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
Breathe deeply, please nghĩa là Hít thở sâu nào.
I’m going to take your…. / We need to take…. :nghĩa là Tôi sẽ đo … của bạn
You need to have a blood test nghĩa là Anh/chị cần thử máu
I’ll test your blood pressure nghĩa là Để tôi kiểm tra huyết áp của bạn
Are you on any sort of medication nghĩa là Anh/chị có đang uống thuốc gì không?
Do you have any allergies nghĩa là Anh/chị có bị dị ứng không?
You must be hospitalized right now nghĩa là Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
Lời bệnh nhân giao tiếp tiếng Anh bệnh viện
I’ve been feeling sick/ very tired nghĩa là Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.
It hurts here: nghĩa là Tôi đau ở đây
I’m having difficulty breathing: nghĩa là Tôi đang bị khó thở.
I’m in a lot of pain: nghĩa là Tôi đang rất đau.
I’ve got a pain in my …: nghĩa là Tôi bị đau ở …
I’ve been feeling sick: nghĩa là Gần đây tôi cảm thấy mệt
I’ve been having headaches: nghĩa là Gần đây tôi bị đau đầu
My joints are aching: nghĩa là Các khớp của tôi rất đau
I’ve got diarrhoea: nghĩa là Tôi bị tiêu chảy
I’m constipated: nghĩa là Tôi bị táo bón
I’ve got a lump: nghĩa là Tôi bị u lồi
I’m allergic to… : nghĩa là Tôi bị dị ứng với….
I think I’ve pulled a muscle in my leg: nghĩa là Tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ
I’m having difficulty breathing: nghĩa là Tôi đang bị khó thở
I’ve got very little energy: nghĩa là Tôi đang cảm thấy kiệt sức
I’ve been feeling depressed: nghĩa là Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản
I’ve been having difficulty sleeping: nghĩa là Dạo này tôi bị khó ngủ
Xem thêm: 5 bộ giáo án tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y
Đối với tiếng Anh giao tiếp dành cho điều dưỡng nói riêng và ngành y nói chung thì từ vựng có phần “đặc biệt” hơn một chút. Để có thể học tiếng Anh giao tiếp bệnh viện được tốt thì vốn từ vựng của bạn cũng phải được nâng cao. Nó cũng giúp bạn tìm chính xác nơi cần đến và bác sĩ phù hợp càng nhanh càng tốt.
Admission Office: nghĩa là phòng tiếp nhận bệnh nhân
Discharge Office: nghĩa là phòng làm thủ tục ra viện
Blood bank: nghĩa là ngân hàng máu
Canteen: nghĩa là nhà ăn bệnh viện
Cashier’s: nghĩa là quầy thu tiền
Central sterile supply: nghĩa là phòng tiệt trùng
Consulting room: nghĩa là phòng khám
Coronary care unit: nghĩa là đơn vị chăm sóc mạch vành
Day operation unit: nghĩa là đơn vị phẫu thuật trong ngày
Delivery: nghĩa là phòng sinh nở
Dispensary room: nghĩa là phòng phát thuốc
Housekeeping(n): nghĩa là phòng tạp vụ
Emergency room: nghĩa là phòng cấp cứu
Isolation room: nghĩa là phòng cách ly
Laboratory(n): nghĩa là phòng xét nghiệm
Waiting room: nghĩa là phòng đợi
Mortuary(n): nghĩa là nhà xác
On-call room: nghĩa là phòng trực
Outpatient department: nghĩa là khoa bệnh nhân ngoại trú
Medical records department: nghĩa là phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
Accident and Emergency Department: nghĩa là khoa tại nạn và cấp cứu
Anesthesiology: nghĩa là chuyên khoa gây mê
Hy vọng với bài viết trên, kho tiếng Anh giao tiếp bệnh viện của bạn sẽ ngập tràn những cụm từ, từ vựng thông dụng và hữu ích. Đừng quên tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp của Aten để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình nhé. Chúc bạn sớm học tốt và may mắn!