Tiếng Anh giao tiếp dành cho điều dưỡng thường dùng trong quá trình học tập và làm việc của các chuyên viên điều dưỡng giúp bạn rất nhiều. Cùng tìm hiểu tiếng anh của điều dưỡng có điều gì cần lưu ý nhé!
Điều dưỡng trong Tiếng Anh là gì?
Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng thông dụng nhất
Từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh tật
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|
Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Arthritis | /ɑːrˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp |
Asthma | /ˈæzmə/ | Hen suyễn |
Alzheimer’s | /ˈælzhaɪmərz/ | Bệnh Alzheimer |
Anemia | /əˈniːmiə/ | Thiếu máu |
Astigmatism | /əˈstɪɡmətɪzəm/ | Khúc xạ |
Bronchitis | /brɑːŋˈkaɪtɪs/ | Viêm phế quản |
Cholesterol | /kəˈlestərɔːl/ | Cholesterol |
Conjunctivitis | /kənˌdʒʌŋktəˈvaɪtɪs/ | Viêm kết mạc |
Dementia | /dɪˈmɛnʃə/ | Chứng suy nhược trí tuệ |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtəs/ | Tiểu đường |
Epilepsy | /ˈepəlepsi/ | Bệnh động kinh |
Gastrointestinal | /ˌɡæstroʊɪntərˈstɪnəl/ | Liên quan đến đường tiêu hóa |
Hepatitis | /ˌhepəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan |
Hypertension | /ˌhaɪpərˈtenʃn/ | Huyết áp cao |
Infectious diseases | /ɪnˈfektʃəs dɪˈziːzəz/ | Các bệnh truyền nhiễm |
Insomnia | /ɪnˈsɑːmniə/ | Chứng mất ngủ |
Malaria | /məˈlerjə/ | Sốt rét |
Migraine | /ˈmaɪɡreɪn/ | Đau nửa đầu |
Osteoporosis | /ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs/ | Loãng xương |
Pneumonia | /nuːˈmoʊniə/ | Viêm phổi |
Pregnancy | /ˈpreɡnənsi/ | Thai nghén, mang thai |
Tuberculosis | /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ | Lao phổi |
Ulcer | ˈʌlsər/ | Loét |
Từ vựng Tiếng Anh về triệu chứng các loại bệnh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|
Abdominal pain | /ˈæbdəmənl peɪn/ | Đau bụng |
Chest pain | /tʃest peɪn/ | Đau ngực |
Chills | /tʃɪlz/ | Rùng mình |
Constipation | /ˌkɑːnstəˈpeɪʃn/ | Táo bón |
Cough | /kɑːf/ | Ho |
Dizziness | /ˈdɪznɪs/ | Chóng mặt |
Earache | /ˈɪr ˌeɪk/ | Đau tai |
Fatigue | /fəˈtiɡ/ | Mệt mỏi |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
Headache | /ˈhedeɪk/ | Đau đầu |
Heartburn | /ˈhɑːrtˌbɜːrn/ | Loét dạ dày |
Hiccups | /ˈhɪkəps/ | Nấc cụt |
Insomnia | /ɪnˈsɑːmniə/ | Chứng mất ngủ |
Itching | /ˈɪtʃɪŋ/ | Ngứa |
Joint pain | /dʒɔɪnt peɪn/ | Đau khớp |
Nausea | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn |
Night sweats | /naɪt swets/ | Đổ mồ hôi vào ban đêm |
Nosebleeds | /ˈnoʊzˌblidz/ | Chảy máu cam |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
Runny nose | /ˈrʌni noʊz/ | Sổ mũi |
Shortness of breath | /ˈʃɔːrtnɪs əv breθ/ | Khó thở |
Skin discoloration | /skɪn dɪsˌkʌləreɪʃn/ | Thay đổi màu da |
Sore throat | /sɔːr θroʊt/ | Đau họng |
Stomachache | /ˈstʌməkeɪk/ | Đau dạ dày |
Sweating | /ˈswetɪŋ/ | Đổ mồ hôi |
Swelling | /ˈswelɪŋ/ | Sưng |
Toothache | /ˈtuːθeɪk/ | Đau răng |
Upset stomach | /ˈʌpset ˌstʌmək/ | Loạn dạ dày |
Urinary incontinence | /ˈjʊrəneri ɪnˈkɑːntɪnəns/ | Mất nước tiểu |
Vomiting | /ˈvɑːmɪtɪŋ/ | Bỏ mửa |
Weakness | /ˈwiːknəs/ | Yếu ớt |
Xem thêm: Khóa học tiếng anh giao tiếp trọn đời
Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ y tế
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng bó |
Blood pressure cuff | /blʌd ˈpreʃər kʌf/ | Cuff đo huyết áp |
Cast | /kæst/ | Bó bột |
Catheter | /ˈkæθətər/ | Ống thông y tế |
Crutches | /ˈkrʌtʃɪz/ | Nạng gậy |
Defibrillator | /diːˈfɪbrɪˌleɪtər/ | Máy phục hồi nhịp tim |
Dentures | /ˈdɛntʃərz/ | Răng giả |
EKG machine | /ˌiːkeɪˈdʒiː/ | Máy quét điện tim |
Gauze | /ɡɔːz/ | Bông |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Hearing aid | /ˈhɪrɪŋ eɪd/ | Máy trợ thính |
IV drip | /ˈā ˈvī drĭp/ | Ống tiêm tĩnh mạch |
Medical scissors | /ˈmɛdɪkl ˈsɪzərz/ | Kìm y tế |
Nebulizer | /ˈnebjəˌlaɪzər/ | Máy phun thuốc |
Otoscope | /ˈoʊtəˌskoʊp/ | Đèn soi tai |
Pacemaker | /ˈpeɪsˌmeɪkər/ | Máy nhồi máu |
Pill box | /pɪl bɑks/ | Hộp đựng thuốc |
Prescription glasses | /prəˈskrɪpʃən ˈɡlæsɪz/ | Kính đeo đơn |
Prosthetic limb | /prɑːsˈθetɪk lɪmb/ | Chân giả |
Sphygmomanometer | /ˌsfɪɡmənoʊməˈnɑːmɪtər/ | Máy đo huyết áp sphygmomanometer |
Stethoscope | /ˈstɛθəˌskoʊp/ | Ống nghe |
Surgical mask | /ˈsɜːrdʒɪkəl mæsk/ | Khẩu trang phẫu thuật |
Syringe | /səˈrɪndʒ/ | Ống tiêm |
Thermometer | /θərˈmɑːmɪtər/ | Nhiệt kế |
Tongue depressor | /ˈtʌŋ depresər/ | Dụng cụ lấy máu |
Ultrasound machine | /ˈʌltrəˌsaʊnd məˈʃin/ | Máy siêu âm |
Walker | /ˈwɑːkər/ | Xe lăn |
Wheelchair | /ˈhwiltʃeər/ | Xe lăn |
X-ray machine | /ˈɛksreɪ məˈʃin/ | Máy X quang |
Tiếng Anh giao tiếp dành cho điều dưỡng
Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp dùng trong bệnh viện
Giao tiếp tiếng Anh tại quầy lễ tân
Excuse me, can you direct me to the emergency room? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng cấp cứu không?)
I have an appointment with Dr. Smith at 2:30. (Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ Smith vào lúc 2:30.)
I’m feeling very sick and need to see a doctor as soon as possible. (Tôi đang cảm thấy rất khó chịu và cần phải gặp bác sĩ càng sớm càng tốt.)
Can I have a wheelchair? I’m having trouble walking. (Tôi có thể xin một chiếc xe lăn không? Tôi gặp khó khăn khi đi bộ.)
What is the estimated wait time? (Thời gian chờ đợi ước tính là bao lâu?)
Tiếng Anh giao tiếp khi bàn về các triệu chứng
What seems to be the problem? (Có vấn đề gì với bạn?)
Can you describe your symptoms? (Bạn có thể mô tả các triệu chứng của mình không?)
How long have you been experiencing these symptoms? (Bạn đã gặp phải các triệu chứng này trong bao lâu?)
Have you taken any medication for your symptoms? (Bạn đã dùng bất kỳ thuốc nào cho các triệu chứng của mình chưa?)
Tiếng Anh giao tiếp khi khám bệnh
Please take a seat and the doctor will be with you shortly. (Xin mời ngồi và bác sĩ sẽ đến gặp bạn trong ít phút.)
Can you please tell me your weight and height? (Bạn có thể cho tôi biết cân nặng và chiều cao của bạn được không?)
Have you ever had surgery before? If so, please provide details. (Bạn đã từng phẫu thuật chưa? Nếu có, vui lòng cung cấp chi tiết.)
Could you please expose the affected area? (Bạn có thể khoe vùng bị ảnh hưởng được không?)
Tiếng Anh giao tiếp khi đưa ra phương pháp điều trị và lời khuyên
Based on the test results, we recommend a course of antibiotics. (Dựa trên kết quả kiểm tra, chúng tôi khuyên bạn nên dùng thuốc kháng sinh.)
We suggest a surgery to remove the affected area. (Chúng tôi đề xuất một phẫu thuật để loại bỏ vùng bị ảnh hưởng.)
It is important that you stick to a healthy diet and exercise regimen. (Việc bạn tuân thủ chế độ ăn uống và luyện tập là rất quan trọng.)
Trên đây là Tiếng Anh giao tiếp dành cho điều dưỡng bạn có thể tham khảo để học tập và vận dụng. Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: Lộ trình tự học IELTS tại nhà