Tiếng Anh giao tiếp dành cho điều dưỡng thường dùng

Tiếng Anh giao tiếp dành cho điều dưỡng thường dùng trong quá trình học tập và làm việc của các chuyên viên điều dưỡng giúp bạn rất nhiều. Cùng tìm hiểu tiếng anh của điều dưỡng có điều gì cần lưu ý nhé!

Điều dưỡng trong Tiếng Anh là gì?

Theo định nghĩa, điều dưỡng trong tiếng Anh được gọi là nursing, là nghề nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nhằm tăng cường và duy trì sức khỏe của các bệnh nhân. Nursing là một phần của hệ thống chăm sóc y tế và bao gồm nhiều trách nhiệm, như quản lý thuốc, giám sát sức khỏe, cung cấp các dịch vụ chăm sóc thường xuyên, chẩn đoán bệnh tình và tham gia vào các hoạt động điều trị.
hinh-anh-tieng-anh-giao-tiep-danh-cho-dieu-duong-1
Điều dưỡng trong tiếng anh cần giao tiếp những gì
Điều dưỡng viên còn cung cấp hướng dẫn về chăm sóc bệnh nhân cho người thân và tư vấn về sức khỏe để giảm thiểu nguy cơ bệnh tật trong tương lai.

Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng thông dụng nhất

Từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh tật

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng
Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/ Viêm khớp
Asthma /ˈæzmə/ Hen suyễn
Alzheimer’s /ˈælzhaɪmərz/ Bệnh Alzheimer
Anemia /əˈniːmiə/ Thiếu máu
Astigmatism /əˈstɪɡmətɪzəm/ Khúc xạ
Bronchitis /brɑːŋˈkaɪtɪs/ Viêm phế quản
Cholesterol /kəˈlestərɔːl/ Cholesterol
Conjunctivitis /kənˌdʒʌŋktəˈvaɪtɪs/ Viêm kết mạc
Dementia /dɪˈmɛnʃə/ Chứng suy nhược trí tuệ
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtəs/ Tiểu đường
Epilepsy /ˈepəlepsi/ Bệnh động kinh
Gastrointestinal /ˌɡæstroʊɪntərˈstɪnəl/ Liên quan đến đường tiêu hóa
Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ Viêm gan
Hypertension /ˌhaɪpərˈtenʃn/ Huyết áp cao
Infectious diseases /ɪnˈfektʃəs dɪˈziːzəz/ Các bệnh truyền nhiễm
Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Chứng mất ngủ
Malaria /məˈlerjə/ Sốt rét
Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ Đau nửa đầu
Osteoporosis /ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs/ Loãng xương
Pneumonia /nuːˈmoʊniə/ Viêm phổi
Pregnancy /ˈpreɡnənsi/ Thai nghén, mang thai
Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Lao phổi
Ulcer ˈʌlsər/ Loét

Từ vựng Tiếng Anh về triệu chứng các loại bệnh

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Abdominal pain /ˈæbdəmənl peɪn/ Đau bụng
Chest pain /tʃest peɪn/ Đau ngực
Chills /tʃɪlz/ Rùng mình
Constipation /ˌkɑːnstəˈpeɪʃn/ Táo bón
Cough /kɑːf/ Ho
Dizziness /ˈdɪznɪs/ Chóng mặt
Earache /ˈɪr ˌeɪk/ Đau tai
Fatigue /fəˈtiɡ/ Mệt mỏi
Fever /ˈfiːvər/ Sốt
Headache /ˈhedeɪk/ Đau đầu
Heartburn /ˈhɑːrtˌbɜːrn/ Loét dạ dày
Hiccups /ˈhɪkəps/ Nấc cụt
Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Chứng mất ngủ
Itching /ˈɪtʃɪŋ/ Ngứa
Joint pain /dʒɔɪnt peɪn/ Đau khớp
Nausea /ˈnɔːziə/ Buồn nôn
Night sweats /naɪt swets/ Đổ mồ hôi vào ban đêm
Nosebleeds /ˈnoʊzˌblidz/ Chảy máu cam
Rash /ræʃ/ Phát ban
Runny nose /ˈrʌni noʊz/ Sổ mũi
Shortness of breath /ˈʃɔːrtnɪs əv breθ/ Khó thở
Skin discoloration /skɪn dɪsˌkʌləreɪʃn/ Thay đổi màu da
Sore throat /sɔːr θroʊt/ Đau họng
Stomachache /ˈstʌməkeɪk/ Đau dạ dày
Sweating /ˈswetɪŋ/ Đổ mồ hôi
Swelling /ˈswelɪŋ/ Sưng
Toothache /ˈtuːθeɪk/ Đau răng
Upset stomach /ˈʌpset ˌstʌmək/ Loạn dạ dày
Urinary incontinence /ˈjʊrəneri ɪnˈkɑːntɪnəns/ Mất nước tiểu
Vomiting /ˈvɑːmɪtɪŋ/ Bỏ mửa
Weakness /ˈwiːknəs/ Yếu ớt
hinh-anh-tieng-anh-giao-tiep-danh-cho-dieu-duong-2
Cách điều dưỡng trao đổi giao tiếp bằng tiếng anh

Xem thêm: Khóa học tiếng anh giao tiếp trọn đời

Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ y tế

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng bó
Blood pressure cuff /blʌd ˈpreʃər kʌf/ Cuff đo huyết áp
Cast /kæst/ Bó bột
Catheter /ˈkæθətər/ Ống thông y tế
Crutches /ˈkrʌtʃɪz/ Nạng gậy
Defibrillator /diːˈfɪbrɪˌleɪtər/ Máy phục hồi nhịp tim
Dentures /ˈdɛntʃərz/ Răng giả
EKG machine /ˌiːkeɪˈdʒiː/ Máy quét điện tim
Gauze /ɡɔːz/ Bông
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay
Hearing aid /ˈhɪrɪŋ eɪd/ Máy trợ thính
IV drip /ˈā ˈvī drĭp/ Ống tiêm tĩnh mạch
Medical scissors /ˈmɛdɪkl ˈsɪzərz/ Kìm y tế
Nebulizer /ˈnebjəˌlaɪzər/ Máy phun thuốc
Otoscope /ˈoʊtəˌskoʊp/ Đèn soi tai
Pacemaker /ˈpeɪsˌmeɪkər/ Máy nhồi máu
Pill box /pɪl bɑks/ Hộp đựng thuốc
Prescription glasses /prəˈskrɪpʃən ˈɡlæsɪz/ Kính đeo đơn
Prosthetic limb /prɑːsˈθetɪk lɪmb/ Chân giả
Sphygmomanometer /ˌsfɪɡmənoʊməˈnɑːmɪtər/ Máy đo huyết áp sphygmomanometer
Stethoscope /ˈstɛθəˌskoʊp/ Ống nghe
Surgical mask /ˈsɜːrdʒɪkəl mæsk/ Khẩu trang phẫu thuật
Syringe /səˈrɪndʒ/ Ống tiêm
Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/ Nhiệt kế
Tongue depressor /ˈtʌŋ depresər/ Dụng cụ lấy máu
Ultrasound machine /ˈʌltrəˌsaʊnd məˈʃin/ Máy siêu âm
Walker /ˈwɑːkər/ Xe lăn
Wheelchair /ˈhwiltʃeər/ Xe lăn
X-ray machine /ˈɛksreɪ məˈʃin/ Máy X quang

Tiếng Anh giao tiếp dành cho điều dưỡng

Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp dùng trong bệnh viện

Giao tiếp tiếng Anh tại quầy lễ tân

Excuse me, can you direct me to the emergency room? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng cấp cứu không?)
I have an appointment with Dr. Smith at 2:30. (Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ Smith vào lúc 2:30.)
I’m feeling very sick and need to see a doctor as soon as possible. (Tôi đang cảm thấy rất khó chịu và cần phải gặp bác sĩ càng sớm càng tốt.)
Can I have a wheelchair? I’m having trouble walking. (Tôi có thể xin một chiếc xe lăn không? Tôi gặp khó khăn khi đi bộ.)
What is the estimated wait time? (Thời gian chờ đợi ước tính là bao lâu?)

hinh-anh-tieng-anh-giao-tiep-danh-cho-dieu-duong-3
Giao tiếp bằng tiếng anh cho điều dưỡng

Tiếng Anh giao tiếp khi bàn về các triệu chứng

What seems to be the problem? (Có vấn đề gì với bạn?)
Can you describe your symptoms? (Bạn có thể mô tả các triệu chứng của mình không?)
How long have you been experiencing these symptoms? (Bạn đã gặp phải các triệu chứng này trong bao lâu?)
Have you taken any medication for your symptoms? (Bạn đã dùng bất kỳ thuốc nào cho các triệu chứng của mình chưa?)

Tiếng Anh giao tiếp khi khám bệnh

Please take a seat and the doctor will be with you shortly. (Xin mời ngồi và bác sĩ sẽ đến gặp bạn trong ít phút.)
Can you please tell me your weight and height? (Bạn có thể cho tôi biết cân nặng và chiều cao của bạn được không?)
Have you ever had surgery before? If so, please provide details. (Bạn đã từng phẫu thuật chưa? Nếu có, vui lòng cung cấp chi tiết.)
Could you please expose the affected area? (Bạn có thể khoe vùng bị ảnh hưởng được không?)

Tiếng Anh giao tiếp khi đưa ra phương pháp điều trị và lời khuyên

Based on the test results, we recommend a course of antibiotics. (Dựa trên kết quả kiểm tra, chúng tôi khuyên bạn nên dùng thuốc kháng sinh.)
We suggest a surgery to remove the affected area. (Chúng tôi đề xuất một phẫu thuật để loại bỏ vùng bị ảnh hưởng.)
It is important that you stick to a healthy diet and exercise regimen. (Việc bạn tuân thủ chế độ ăn uống và luyện tập là rất quan trọng.)

Trên đây là Tiếng Anh giao tiếp dành cho điều dưỡng bạn có thể tham khảo để học tập và vận dụng. Chúc các bạn học tốt!

Xem thêm: Lộ trình tự học IELTS tại nhà

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài