Tổng hợp bộ từ vựng chủ đề Water pollution mới nhất 

Water Pollution là một trong những chủ đề khá là Hot hiện nay. Do đó, Aten English tổng hợp bộ từ vựng chủ đề Water pollution này với mục đích. Sẽ giúp bạn bổ sung thêm vào kho tàng từ vựng của mình. Để có thể vận dụng nó một cách linh hoạt trong bài thi IELTS của mình nếu gặp. Bởi đây là một trong những vấn đề khá nhức nhối hiện nay. Và khả năng xuất hiện chủ đề này trong các phần thi IELTS là khá cao. Do đó, hãy tham khảo ngay bộ từ vựng IELTS ô nhiễm nước phổ biến và hay gặp nhất  nhé!

tong-hop-bo-tu-vung-chu-de-water-pollution-moi-nhat-so-1
Tổng hợp bộ từ vựng chủ đề Water pollution mới nhất

Tổng hợp bộ từ vựng ô nhiễm nguồn nước

Vấn đề ô nhiễm môi trường và cụ thể là ô nhiễm nguồn nước (Water pollution) là mối lo ngại và quan tâm hàng đầu hiện nay. Bởi nó không chỉ mang tính cấp bách ở một quốc gia mà đã là nỗi đau của toàn Thế Giới. Do đó, chúng ta cần quan tâm đến những vấn đề được xã hội đặt biệt quan tâm trong quá trình ôn và luyện thi IELTS. Bởi, đa phần nội dung thiết kế bài thi IELTS thường dựa trên những vấn đề mang tính xã hội là nhiều. Đặc biệt là trong phần thi IELTS Speaking. Do đó, Speaking topic water pollution là chủ đề bạn cần quan tâm khi ôn thi IELTS. 

Từ những phân tích trên, sau đây là bộ từ vựng chủ đề Water pollution phổ biến và thông dụng nhất trong IELTS. Mà các thí sinh nên tham khảo để bổ sung kiến thức từ vựng của mình được phong phú hơn. Và đặc biệt, giúp bạn chinh phục được thang điểm IELTS cao hơn nếu gặp được chủ đề này.

1. Một số danh từ về sự ô nhiễm nguồn nước

  • Pollution: Sự ô nhiễm 
  • Pollutant: Chất gây ô nhiễm
  • Waste: rác thải
  • Destruction: Sự phá hủy
  • Water resources: tài nguyên nước
  • Domestic sewage: Nước thải gia đình
  • Industrial waste chất thải công nghiệp
  • Chemical waste: chất thải hóa học
  • Water supply system hệ thống cung cấp nước
  • Water purification system Hệ thống lọc nước
  • Ecosystem hệ sinh thái
  • Global warming: sự nóng lên toàn cầu
  • Factory: nhà máy
  • Oil spill: Sự tràn dầu
  • Potable water: nước uống
  • Purified water: nước tinh khiết
  • Water conservation: sự bảo tồn nước
  • Động từ diễn tả trong chủ đề Water pollution
  • pollute: làm ô nhiễm
  • Damage: làm hại
  • Recycle: tái sử dụng
  • Overuse: sử dụng quá nhiều
  • Ease: làm giảm bớt
  • Contaminate: gây ô nhiễm
  • Dump: đổ bỏ
  • Protect: Bảo vệ
  • Global freshwater: nước sạch toàn cầu
  • Distilled water: nước cất
  • Groundwater: nước ngầm

Tham khảo: Ôn tập từ vựng gia đình Family Vocabulary IELTS

2. Các tính từ miêu tả ô nhiễm nguồn nước 

  • Environmental: Thuộc môi trường
  • Dehydrated: mất nước
  • Dirty: dơ bẩn
  • Clean: sạch sẽ, trong lành
  • Harmful: Có hại

Bộ từ vựng chủ đề ô nhiễm nguồn nước 

3. Một số cụm từ thường gặp chủ đề Water pollution trong IELTS

Để bài viết của bạn trở nên thu hút và thuyết phục hơn. Sau đây là một số cụm từ vựng IELTS ô nhiễm nước thường được sử dụng trong bài thi IELTS Writing. 

  • Untreated hazardous waste: các chất thải nguy hại chưa qua xử lý
  • A freshwater crisis: một cuộc khủng hoảng nước ngọt
  • Water supply: nguồn cung cấp nước
  • Harmful contaminants: chất gây ô nhiễm có hại
  • To be released into the environment: bị thải ra môi trường
  • Water conservation: sự bảo tồn nước
  • The burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
  • Water scarcity/water crisis/water shortage/water deficit: sự thiếu hụt nước
  • A wide range of pollutants: một loại các chất gây ô nhiễm
  • Water treatment plants: nhà máy xử lý nước
  • Degrade water supplies: làm suy giảm nguồn cung cấp nước
  • Contain fertilizers, pesticides, and herbicides: chứa phân bón, thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ
  • Sustainable water management: sự quản lý nước bền vững
  • Poor water management: sự quản lý nước kém
  • To end up in landfill sites: tập kết ở các bãi rác
  • Urban development: sự phát triển đô thị
  • Marine dumping: vứt rác xuống biển
  • A proper waste management system: hệ thống quản lý chất thải thích hợp
  • The discharge of toxic substances into…: việc thải các chất độc hại xuống…
  • Accidental oil leakage: sự cố tràn dầu
  • Spills and leaks from oil pipelines: tràn và rò rỉ từ đường ống dẫn dầu

4. Những cụm từ biểu thị nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước 

Dù bất kỳ trong phần thi nào? Nếu bạn gặp phải chủ đề này trong bài thi IELTS của mình. Thì chắc chắn, yêu cầu chỉ rõ nguyên nhân gây nên tình trạng ô nhiễm nguồn nước là phần dữ liệu không thể thiếu. Do đó, chúng tôi sẽ gợi ý một số cụm từ miêu tả những tác động chính gây nên tình trạng ô nhiễm môi trường hiện nay. Bạn có thể tham khảo và vận chúng vào trong 4 phần thi của mình một cách hiệu quả nhé!

  • To contribute to a freshwater crisis: góp phần gây ra cuộc khủng hoảng nước ngọt
  • To degrade water supplies: làm suy giảm nguồn cung cấp nước
  • To threaten the sources upon which we depend for drinking water and other critical needs: đe dọa các nguồn nước mà chúng ta phụ thuộc vào để cung cấp nước uống và các nhu cầu thiết yếu khác
  • Marine creatures mistake garbage for food: sinh vật biển nhầm rác với thức ăn
  • To interfere with their ability to deliver oxygen to tissues: cản trở khả năng cung cấp oxy đến các mô
  • To pose a serious hazard to aquatic organisms: gây nguy hiểm nghiêm trọng cho các sinh vật thủy sinh
  • People drinking polluted water can be exposed to dangerous substances: người uống nước ô nhiễm có thể bị nhiễm các chất nguy hiểm
  • To potentially cause ‘blue baby syndrome’: có khả năng khiến da em bé chuyển sang màu xanh da trời
  • Unsanitary water supplies take a health toll: Nguồn cung cấp nước không đảm bảo vệ sinh gây tổn hại sức khỏe
  • To result in human health problems: gây ra các vấn đề về sức khỏe con người
  • To lead to long-term ecosystem damage: dẫn đến thiệt hại hệ sinh thái lâu dài
tong-hop-bo-tu-vung-chu-de-water-pollution-moi-nhat-so-2
Bộ từ vựng chủ đề ô nhiễm nguồn nước

5. Cụm từ nêu lên hướng giải quyết về vấn đề ô nhiễm nước 

  • Plant trees/Afforestation stops the erosion of the soil and prevents toxic substances and chemicals from washing into water systems: trồng cây gây rừng ngăn chặn sự xói mòn của đất và ngăn chặn các chất độc hại và hóa chất bị trôi vào hệ thống nước
  • Enforce stricter laws and regulation: ban hành luật và quy định chặt chẽ hơn
  • To safeguard water supplies: bảo vệ nguồn cung cấp nước
  • Better wastewater treatment to reduce the toxicity level of sewage: xử lý nước thải tốt hơn để giảm mức độ độc hại của nước thải.

Trên đây là toàn bộ, bộ từ vựng chủ đề Water pollution cũng như một số tính từ, danh từ, cụm từ thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Được chúng tôi tổng hợp và phân loại rất cụ thể. HY vọng, với những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp. Sẽ góp phần bổ sung vào bộ từ vựng luyện thi IELTS Vocabulary của bạn tốt hơn. Chúc bạn thành công!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài