Để nắm vững được cấu trúc câu đặc biệt trong tiếng anh. Thì việc thường xuyên luyện tập các dạng bài về câu bị động đặc biệt có đáp án là điều cần thiết. Giúp bạn nắm vững và củng cố kiến thức một cách vững chắc. Trong bài viết hôm nay, Aten English sẽ cung cấp cho các bạn tất tần tật các dạng bị động đặc biệt. Cũng như bài tập luyện tập đi kèm để bạn có thể sử dụng thành thạo câu bị động.
Các dạng câu bị động đặc biệt
Trước khi tham khảo các dạng bài tập về câu bị động đặc biệt có đáp án. Chúng ta cần nắm vững các dạng câu bị động đặc biệt và cấu trúc của nó. Cụ thể:
Câu bị động đặc biệt có 2 tân ngữ
Active | S + V + O1 + O2. |
Passive | TH1: O1 + be + V(p2) + O2 (by S).
TH2: O2 + be + V(p2) + giới từ + O1 (by S). |
Ví dụ | My mother gave me money …. Mẹ của tôi đã cho tôi tiền.
I was given money by my mother … Tôi được mẹ cho tiền. Money was given to me by my mother … Tiền được gửi tới tôi bởi mẹ. |
Câu bị động đặc biệt với Ving
Active | S + V + O1 + V-ing + O2. |
Passive | S + V + O2 + being V(p2) (by O1). |
Một số động từ có thể áp dụng | Love, like, hate, enjoy, dislike, fancy, imagine, admit, deny, avoid, regret, mind, involve,… |
Ví dụ | I love eating a lot of fruits … Tôi rất thích ăn nhiều trái cây.
⟶ I love a lot of fruits being eaten … Tôi thích rất nhiều trái cây được ăn. |
Tham khảo: Hướng dẫn cách chuyển đổi từ informal sang formal trong tiếng anh
Câu bị động đặc biệt với động từ tri giác
Active | S1 + V + S2 + V-ing/to V(nguyên thể). |
Passive | S2 + be + V(p2) + V-ing/to V(nguyên thể) (+by S). |
Một số động từ tri giác | See, hear, want, think, agree,… |
Ví dụ | I saw him leaving early in the morning … Tôi đã nhìn thấy anh ấy rời đi từ sáng sớm.
⟶ He was seen leaving early in the morning by me … Anh ấy đã được tôi nhìn thấy rời đi vào sáng sớm |
Câu bị động đặc biệt “kép”
Trường hợp 1: Khi động từ chính (V1) ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành
Active | S1 + V1 + that + S2 + V2 + O. |
Passive | TH1: It is + V1(p2) + that + S2 + V2 + O.
TH2: S2 + am/is/are + V1(p2) + to + V2(nguyên thể) + O. (Dùng khi V2 ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn) TH3: S2 + am/is/are + V1(p2) + to have V2(p2) + O. (Dùng khi V2 ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành) |
Ví dụ | Many people believe that money is everything … Nhiều người tin rằng tiền là tất cả.
-> It is believed that money is everything … Người ta tin rằng tiền là tất cả -> Money is believed to be everything … Tiền được cho là tất cả. |
Trường hợp 2: Khi động từ chính (V2) ở thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành
Active | S1 + V1 + that + S2 + V2 + O. |
Passive | TH1: It was + V1(p2) + that + S2 + V2 + O.
TH2: S2 + was/were + V1(p2) + to + V2(nguyên thể) + O. (dùng khi V2 ở quá khứ đơn) TH3: S2 + was/were + V1(p2) + to have V2(p2) + O. (Dùng khi V2 ở quá khứ hoàn thành) |
Ví dụ | People said that what she said was true … Mọi người nói rằng những lời cô ấy nói đều là sự thật.
-> It was said that what she said was true … Người ta nói rằng những gì cô ấy nói là sự thật -> What she said was said to be true … Những gì cô ấy nói được cho là sự thật -> She was said to tell the truth … Cô được cho là nói sự thật |
Câu bị động đặc biệt với câu mệnh lệnh
Active | TH1: Câu mệnh lệnh thức (V + O!)
TH2: It’s necessary to V(nguyên thể) + O. TH3: It’s one’s duty to V(nguyên thể) + O. |
Passive | TH1: Let + O + be + V(p2).
TH2: O + should/must + be + V(p2). TH3: O + be + supposed to + V(nguyên thể). |
Ví dụ | It’s your duty to complete your household chore today … Nhiệm vụ của bạn là hoàn thành hết việc nhà trong ngày hôm nay.
⟶ You are supposed to complete household today. It’s necessary to solve your problems … Việc giải quyết vấn đề của bạn là rất cần thiết. → Your problems should be solved. Open the door, please! … Làm ơn hãy mở cửa ra! ⟶ The door should be opened. |
Câu bị động đặc biệt với cấu trúc: Nhờ ai làm gì
Active | HAVE: S + have + somebody + V + O.
GET: S + get + somebody + to V(nguyên thể) + O. |
Passive | HAVE: S + have + O + V(p2).
GET: S + get + O + V(p2). |
Ví dụ | I have my mother prepare my breakfast … Tôi nhờ mẹ chuẩn bị giúp bữa sáng.
→ I have my mother prepared by my mother. I got my younger clean the house … Tôi nhờ em gái lau dọn nhà. → I got the house cleaned by my younger sister. |
Câu bị động đặc biệt với Make và Let
Active | MAKE: S + make + somebody + V(nguyên thể) + O.
LET: S + let + somebody + V(nguyên thể) + O. |
Passive | MAKE: Somebody + be + made + to V(nguyên thể) + O.
LET: Somebody + be + let/allowed + to V (nguyên thể) + O. |
Ví dụ | They make me finish tasks alone … Họ bắt tôi hoàn thành nhiều nhiệm vụ một mình.
⟶ I am made to finish tasks alone. My parents let my younger sister cook lunch … Bố mẹ để em gái tôi nấu bữa trưa. ⟶ My parents let the lunch be cooked by my younger sister. ⟶ My younger sister is allowed to cook lunch. |
Câu bị động cùng 7 động từ đặc biệt
Active | S1 + V1(đặc biệt) + that + S + (should) + V2(nguyên thể) + O. |
Passive | It + be + V1(p2) + that + S + (should) + V2(nguyên thể) + O. |
7 động từ đặc biệt | Suggest, require, request, demand, order, recommend, insist |
Ví dụ | People suggested that students should take part in extracurricular activities … Mọi người đề xuất rằng học sinh nên tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.
⟶ It was suggested that extracurricular activities should be taken part in by student. ⟶ It was suggested that the extracurricular activities to be taken part in by student. |
Câu bị động với chủ ngữ giả It
Active | It + be + tính từ + for somebody + to V + to do something. |
Passive | It + be + tính từ + for something + to be done. |
Ví dụ | It is impossible for us to complete the new project by next Monday … Việc hoàn thành dự án mới vào thứ hai tuần tới là một điều không thể với chúng tôi.
⟶ It is impossible for the new project to be completed by next Monday. |
Bài tập vận dụng
Để giúp bạn nắm vững 9 cấu trúc về câu bị động đặc biệt. Sau đây là một số bài tập vận dụng thường gặp. Được tổng hợp và phân theo từng cấp độ khác nhau. Bạn có thể test ngay khả năng nắm vững lý thuyết bằng việc hoàn thành các bài tập sau đây nhé!
Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc câu bị động
1. We don’t speak French in this store.
→ …………………………………………………………..
2. Someone built the house two months ago.
→ …………………………………………………………..
3. Marry will take care of him.
→ …………………………………………………………..
4. Someone broke into our house last Sunday.
→ …………………………………………………………..
5. We will meet Donald at the train station.
→ …………………………………………………………..
Đáp án:
- French is not spoken in this store.
- The house was built 2 months ago.
- He will be taken care of by Marry.
- Our house was broken into last Sunday.
- Donald will be met at the train station.
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc câu bị động với GET để hoàn thành các câu sau
- Why is this room always so dirty? It ……….. (clean) every day.
- They usually ……… (the living room/ redecorate) every two years.
- I didn’t fix my motorbike myself, I …………….. (it / fix) at the garage.
- If her motorbike ……… (damage) by them, they will have to pay for the repairs.
- If you can’t see clearly, you should …… (test/ your eyes)
Đáp án:
- gets cleaned 2. get the living room redecorated 3. got it fixed
- gets damaged 5. get your eyes tested
Bài tập 3: Thay đổi những câu đã cho thành câu bị động
- Shut the door!
- Tell me the truth!
- Serve the best dish!
- Don’t speak a word here!
- Clean your room!
- Cut your hair!
- Repair the car!
- Learn your lesson by heart.
- Turn off the TV!
- Give me your money.
Đáp án
- Let the door be shut!
- Let the truth be told to me!
- Let the best dish be served!
- Let a word not be spoken here!
- Let your room be cleaned!
- Let your hair be cut!
- Let the car be repaired!
- Let your lesson be learned by heart.
- Let the TV be turned off!
- Let your money be given to me.
Như vậy, chúng tôi mới vừa tổng hợp giúp bạn các kiến thức liên quan về câu bị động. Cũng như một số dạng bài tập về câu bị động đặc biệt có đáp án. Hy vọng rằng bạn có thể sử dụng thành thạo dạng câu này trong nhiều tình huống giao tiếp. Cũng như hoàn thành tốt bài thi tiếng anh nếu gặp phải dạng đề bài này.
Ngoài ra, để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện. Bạn hãy đăng ký ngay khóa học tiếng anh Online tại trung tâm Aten English. Chúng tôi cam kết, kỹ năng tiếng anh của bạn sẽ cải thiện rõ rệt chỉ sau 1 khóa học duy nhất. Chúc bạn thành công!