IELTS Speaking Part 3 thường được đánh giá là phần khó nhất trong bài thi Speaking. Do đó, từ khóa các dạng câu hỏi trong ielts speaking part 3 luôn là chủ đề được nhiều học viên tìm kiếm và quan tâm khi luyện thi IELTS Speaking.
Hiểu được nỗi lo này, bài viết hôm nay Aten English sẽ giúp bạn tổng hợp một số câu hỏi thường gặp cũng như cách trả lời trong ielts speaking part 3. Hy vọng sẽ giúp bạn chinh phục được thang điểm IELTS cao như mong đợi.
Dạng câu hỏi Opinion
Khái niệm
Dạng câu hỏi Ý kiến (Opinion) là một dạng câu hỏi phổ biến trong phần thi Speaking Part 3. Dạng câu hỏi này tuy dễ để thí sinh nhận biết nhưng cũng đồng thời khó để trả lời một cách đa dạng do các bạn khi đi thi thường có thói quen mở đầu những câu hỏi này với các cụm từ quen thuộc như “I think…” hay “In my opinion”.
Ví dụ: Do you think modern technology makes people lazier? … Bạn có nghĩ rằng công nghệ hiện đại làm cho mọi người lười biếng hơn?
Một số câu hỏi tham khảo
- Do you think that children should be forced to wear uniforms to school?
- Do you believe that traditional letters are a good way to send messages?
- Do you feel that people should apologize for anything wrong they do?
Để trả lời dạng câu hỏi này, các bạn không nên chỉ trả lời với các cụm từ quen thuộc như “I think” hoặc “In my opinion”, bởi vì xuyên suốt quá trình phần thi Speaking, giám khảo sẽ đánh giá cả độ đa dạng vốn từ và cách diễn đạt trôi chảy của bạn đấy.
Hướng dẫn cách trả lời
Cách trả lời chung:
- I believe/don’t believe that…
- I strongly believe that…
- I am of the opinion that…
- I am convinced that…
Đối với ý kiến tích cực (Positive Opinions):
- I would be appropriate to + verb…
- It’s good for + verb-ing
- People should + verb
- People should make an effort to + verb…
- It’s essential for + verb-ing- It’s vital for + verb-ing
Đối với ý kiến tiêu cực (Negative Opinions):
- It would be inappropriate to + verb…
- It’s unfair to + verb…
- It’s unethical to + verb…
- It’s unreasonable to + verb
- It could have a bad effect on…
Dạng câu hỏi Evaluate
Khái niệm
Đây là một trong các dạng câu hỏi trong ielts speaking part 3 thường gặp nhất. Cũng tương tự với câu hỏi quan điểm cá nhân. Nhưng đối với dạng câu hỏi này, thí sinh sẽ phải trả lời cụ thể hơn dựa trên một đánh giá nhất định. Từ đó, việc nêu lên nhận định của mình về một trường hợp nào đó có thể được phân loại thành Agree hoặc Disagree.
Ví dụ: Why do you think teenagers always want to have the latest devices? …. Bạn nghĩ tại sao thanh thiếu niên luôn muốn có những thiết bị mới nhất?
Một số câu hỏi tham khảo
- Why are some people not good at remembering information while others are not?
- Why do some people hold the opinion that it is acceptable to eat meat and others are not?
- Why do some people prefer to travel in groups yet others prefer to travel alone?
Hướng dẫn cách trả lời
Nếu bạn đồng ý với quan điểm được đưa ra, bạn có thể dùng các cách trả lời sau:
- I couldn’t agree with you more.
- That’s so true.
- That’s for sure.
- That’s exactly how I feel.
- No doubt about it.
- I suppose so/I guess so.
- You/they have a point there.
Nếu bạn không đồng ý với câu hỏi đề bài:
- I don’t think so.
- I’m afraid I disagree.
- I totally disagree.
- I beg to differ.
- I’d say the exact opposite.
- Not necessarily.
- That’s not always true.
- That’s not always the case.
Tham khảo: Tổng hợp những câu hỏi thường gặp khi thi Speaking IELTS
Dạng câu hỏi Future
Khái niệm
Trong dạng câu hỏi Tương lai (Future) này, giám khảo sẽ yêu cầu thí sinh đưa ra những dự đoán về sự kiện, hiện tượng sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: How do you think the family will change in the future? … Bạn nghĩ gia đình sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?
Một số câu hỏi tham khảo
- Some people predict that studying from home will be very popular in the future. Do you agree?
- Do you think that people in the future will solve many of the environmental and social problems that we are still facing nowadays?
- How will technology affect the daily lives of humans
Hướng dẫn cách trả lời
Thông thường, bạn sẽ dùng các cấu trúc đơn giản như: “will + verb” để giải quyết những dạng câu hỏi trên. Tuy nhiên, để gây ấn tượng và dễ ghi điểm với giám khảo chấm thi. Bạn nên dùng cấu trúc cũng như một số cụm từ sau đây:
- X plans to…..
- It is predicted that….
- X intends to….
- I foresee…..
- It is foreseeable….
- Future conditionals- If X + verb, X + will + verb…..
- It is likely that…
- It is probable that….
- It is unforeseeable that….
- I envisage….
Dạng câu hỏi Cause and Effect
Khái niệm
Những câu hỏi với mục đích hỏi nguyên nhân & kết quả (Cause and Effect) được áp dụng không chỉ trong Speaking mà cả Writing. Nhằm để nói tác động và ảnh hưởng của một vấn đề cụ thể nào đó.
Ví dụ: Do you think social media influences the way we think? …. Bạn có nghĩ rằng phương tiện truyền thông xã hội ảnh hưởng đến cách chúng ta suy nghĩ?
Một số câu hỏi tham khảo
- What are the main causes of these environmental problems?
- What are the main causes and the effects of global warming?
- How can overpopulation affect our society?
- What are the effects of traffic jams in big cities?
Hướng dẫn cách trả lời
Tùy vào từng trường hợp mà bạn nên sử dụng loại cụm từ dẫn dắt hiệu quả. Cụ thể:
Sử dụng các từ nối chỉ nguyên nhân – kết quả:
- Due to
- Because
- Because of
- Thanks to
- Owing to
- Since
- As
- For
- As a result of
- As a consequence of
Sử dụng các động từ chỉ nguyên nhân – kết quả:
- Lead to
- Result in
- Cause
- Mean that
Dạng câu hỏi Hypothetical
Khái niệm
Những câu hỏi ở dạng này thường là những tình huống không thực tế hoặc yêu cầu bạn tưởng tượng về một vấn đề. Để trả lời dạng câu hỏi này, bạn cần dùng các loại câu điều kiện với mệnh đề giả định “If”. Trong đó, câu điều kiện loại 2 thông thường sẽ được sử dụng rộng rãi nhất.
- Cấu trúc: If + Subject 1 + past simple, Subject 2 + would + verb
Ngoài ra, bạn cần lưu ý các loại câu điều kiện khác để sử dụng thật phù hợp và chính xác trong câu trả lời của mình.
- Ví dụ: If you could influence or had the power to change the world with your writings what would you want to change? …. Nếu bạn có thể ảnh hưởng hoặc có khả năng thay đổi thế giới bằng các bài viết của mình, bạn muốn thay đổi điều gì?
Dạng câu hỏi Compare and Contrast
Khái niệm
Đây là dạng câu hỏi so sánh. Thí sinh khi trả lời dạng câu này sẽ được kiểm tra về khả năng phân biệt hoặc so sánh hai đối tượng, sự việc khác nhau. Ngoài việc sử dụng những từ và cụm từ so sánh hơn như “better, worse, more interesting”, hãy cố gắng sử dụng những cụm từ so sánh linh hoạt hơn trong phần trả lời của mình.
Ví dụ: What are the differences between living in the city and the countryside? … Sự khác biệt giữa sống ở thành phố và nông thôn là gì?
Một số câu hỏi tham khảo
- What are the differences between living in the city and the countryside?
- Do you like living in a house or an apartment?
- What changes have you seen in the past few years in your town?
Hướng dẫn cách trả lời
Sử dụng cấu trúc so sánh hơn “than” hoặc so sánh bằng “as…as” để trả lời câu hỏi:
- As good as – Better
- As bad as – Worse
- As far as – Further
- As hard as – Harder
- As cheap as – Cheaper
- As interesting as – More interesting
- As difficult as – More difficult
Sử dụng các từ nối để so sánh sự khác nhau:
- Unlike
- Different from
- By/in contrast
- On the contrary
- Compared to
Các từ nối để so sánh sự giống nhau:
- Similarly
- Similar to
- Just like
- Likewise
- Much the same
Dạng câu hỏi Compare with the Past
Khái niệm
Để có thể trả lời dạng câu này một cách chính xác, thí sinh cần nêu lên sự thay đổi, trình bày sự giống và khác nhau của một việc xảy ra trong quá khứ so với hiện tại.
Ví dụ: How has teaching changed in your country over the past few decades? … Việc giảng dạy ở nước bạn đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ qua?
Một số câu hỏi tham khảo
- How have criminals changed in recent years in your countries?
- How has teaching changed in your country over the past few decades?
- How has technology revolutionized our lives over the past few years?
Hướng dẫn cách trả lời
Một số cấu trúc ngữ pháp bạn có thể sử dụng để trả lời dạng câu hỏi này:
- Present perfect continuous: dùng để diễn tả hành động diễn ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại
- Used to + infinitive: nói về thói quen trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa
- Past simple: nói về sự việc hay hành động từng làm trong quá khứ như không còn làm hay không còn đúng nữa
- Past perfect: nói về hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ
- X is + comparative adjective + than + time in the past- X is (not) as + adjective + as + time in the past
Hy vọng các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 trên sẽ giúp bạn chinh phục được thang điểm nói part 3 cao như mong đợi. Chúc các bạn có quá trình ôn và luyện thi IELTS tốt. Và nếu bạn gặp vấn đề gì trong vấn đề luyện thi IELTS Speaking. Thì bạn có thể tham khảo khóa học luyện thi IELTS tại trung tâm. Để được hỗ trợ và hướng dẫn chi tiết hơn nhé!