Bạn có biết, các cụm từ nối trong ielts writing có vai trò cực kỳ quan trọng. Trong việc diễn đạt câu văn sao cho bài văn đảm bảo tính mạch lạc, trôi chảy và tự nhiên nhất. Do đó, đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bài viết cũng như thang điểm bài thi của bạn. Không chỉ cần thiết trong các bài IELTS Writing task 1 mà từ nối cũng cần được chú ý trong các bài IELTS Writing task 2. Để hiểu rõ được tầm quan trọng của các từ nối trong IELTS Writing. Cũng như gợi ý cho bạn một số từ, cụm từ nói được sử dụng phổ biến nhất hiện nay? Tất cả đều được giải đáp ngay trong bài viết này. Hãy cùng Aten English tham khảo ngay nhé!
>> Thi thử IELTS chuẩn quốc tế tại Aten Englist
1. Những từ nối thông dụng trong IELTS Writing task 1
Từ khóa “những cụm từ nối trong IELTS Writing task 1 thông dụng” chắc chắn được không ít thí sinh quan tâm. Đặc biệt, đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng anh và đang xây dựng kế hoạch luyện thi IELTS Writing. Thì đây là bước cơ bản, cần thiết để giúp bạn có thể cải thiện kỹ năng viết của mình trong quá trình ôn luyện.
Sau đây là những từ nối trong IELTS Writing task 1 mà bạn nên tham khảo. Để giúp bạn sắp xếp các ý tưởng của mình một cách rõ ràng. Các cụm từ nối trong ielts writing dưới đây được gợi ý theo từng chủ đề. Do đó, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ để phục vụ tốt cho bạn viết của mình.
a. Thêm thông tin – Adding information
Đối với chủ đề này chúng ta có các dạng từ nối cơ bản sau:
- Liên từ: and, as well as
- Trạng từ: also, anyway, besides, furthermore, in addition, likewise, moreover, similarly
- E.g: Eating a lot of fruit helps pregnant women supplement many vitamins needed during pregnancy. Moreover, there are some fruits that also help mothers to deal with pregnancy vomiting.
b. Hậu quả – Sequencing
Yêu cầu nêu lên hậu quả và cách khắc phục hậu qua gây ra cũng nằm trong số các chủ đề thường gặp khi thi IELTS Writing. Một số cụm từ nói được sử dụng phù hợp trong ngữ cảnh này là:
- Trạng từ: first, next, after that, then; firstly, secondly, finally
- “Firstly”, “secondly” và “finally” được sử dụng để sắp xếp các điểm trong một đối số.
- “First”, “next”, “after that” và “then” mô tả thứ tự các hoạt động trong một quy trình.
- Ed: First, agricultural products are harvested by hand and then transported to the factory
c. Nguyên nhân, lý do, kết quả – Cause, reason, result
- Liên từ: because, so
- Trạng từ: therefore, consequently, so, thus, as a result
- Giới từ: because of, due to, on account of, owing to
- E.g:
- Pregnant women should eat more foods containing omega-3, because it is good for the brain development of the fetus. (reason)
- Omega-3 is good for the brain development of the fetus, so eat a lot. (result)
d. Contrasting: Tương phản
- Liên từ: but, although, though
- Trạng từ: alternatively, however, in contrast, nevertheless, on the contrary, on the other hand, yet
- Giới từ: in spite of, despite
Chúng ta sử dụng nhưng giữa hai ý tưởng tương phản:
- E.g: For a long time, fish has been given a good food for pregnant women during pregnancy, but if you eat more than the allowed portion, it will have the opposite effect
Mặc dù có thể đến lúc bắt đầu hoặc ở giữa hai ý tưởng tương phản. Chúng ta sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề:
- E.g: Although fish contains many good nutrients during pregnancy, we should not eat too much
f. Đưa ra ví dụ – Giving examples
- Trạng từ: that is to say, in other words, that is (i.e.), for example
- Chúng tôi sử dụng các biểu thức này để liên kết hai mệnh đề cung cấp cùng một thông tin theo một cách khác hoặc để đưa ra ví dụ:
- E.g: There has been some controversy recently about the benefits and risks of fish consumption. for example, we know that fish supplies us with polyunsaturated fatty acids, substances that might protect against heart disease.
2. Một số từ nối thông dụng trong IELTS Writing task 2
Những từ nối trong Writing IELTS task 2 hay còn gọi là linking words. Thuộc những từ, cụm từ để nói hai câu hay hai mệnh đề hay hai đoạn văn với nhau. Hãy nắm vững những từ nối trong Writing IELTS task 2 sau đây. Để sử dụng đa dạng cho mọi bài tiểu luận của mình.
a. Những từ nối, liên từ dùng trong phần mở đầu
Sau đây là một số từ nói dùng để thể hiện ý kiến của cá nhân. Lưu ý, những từ nói này không sử dụng trong trường câu hỏi không yêu cầu bạn đưa ra ý kiến. Mà yêu cầu bạn so sánh lợi thế và bất lợi, thì bạn không nên sử dụng chúng nó.
- As far as I’m concerned…..
- In my opinion……
- I strongly opine that……..
- I strongly disagree with the given topic….
- I strongly agree with the idea that…….
- My opinion is that…..
- In my view…..
- Apparently…..
- I believe…..
- To my way of thinking…..
- It seems to me that…..
- From my point of view…..
- Personally speaking…..
- According to me…..
- I suppose…..
b. Những từ nối dùng trong controlling idea 1
- It is true that…..
- First and foremost…..
- First of all…..
- Firstly…..
- Initially…..
- Some people believe that…..
- Though it is true that…..
- Many people think that…..
- To begin with…..
- To start with…..
- In the first place…..
- According to many…..
- Some people believe that…..
- Many support the view that…..
- On the one hand…..
c. Từ nối dùng trong controlling idea 2,3
- Secondly…..
- Thirdly…..
- Primarily….
- Additionally…..
- Remarkably….
- After that…..
- More importantly…..
- Besides…..
- Likewise…..
- In addition…..
- Consequently…..
- What’s more…..
- Furthermore…..
- Moreover…..
- Other people think that…..
- Other people believe that…..
- On the other hand…..
- Apart from that…..
- Finally…..
d. Từ nối dùng để thể hiện sự so sánh
- In the same way…..
- Likewise…..
- Similarly…..
- Like the previous point…..
- Similar to…..
- Also…..
- At the same time…..
- Just as…..
e. Từ nối dùng để thể hiện sự đối lập
- Unlike…..
- While…..
- Whilst…..
- However…..
- But…..
- Nonetheless/ Nevertheless…..
- Oppositely…..
- Alternatively…..
- On the other hand…..
- On the contrary…..
- Then again…..
- On the other hand…..
- Even though…..
- Alternatively…..
- In contrast to this…..
f. Từ nối dùng trong kết luận
- In conclusion…..
- In summary…..
- In short…..
- All in all….
- Overall…..
- On the whole…..
- To conclude…..
- To conclude with…..
- In a nutShell…..
- To elucidate….
- To sum up…..
- In general…..
- To summarize…..
- To draw the conclusion….
Trên đây là tổng hợp các cụm từ nối trong ielts writing task 1 và 2 thông dụng. Hy vọng qua bài viết này, sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều vốn từ trong quá trình ôn luyện IELTS của bạn. Giúp bạn chinh phục được thang điểm viết cao như mong được. Chúc bạn thành công!
Tham khảo: Những câu mở đầu trong IELTS Writing hay và ấn tượng